stock là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stock nghĩa là kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn. Học cách phát âm, sử dụng từ stock qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stock

stocknoun

kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn

/stɒk/
Định nghĩa & cách phát âm từ stock

Từ "stock" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stock (như "stocking") - nghĩa là hàng tồn kho, cổ phiếu:

  • Phát âm: /ˈstɒk/
  • Giải thích:
    • ˈst: Phát âm như "st" trong "stop"
    • ɒk: Phát âm như "ock" trong "lock" (âm "o" hơi ngắn và tròn)
  • Ví dụ: "The company has a large stock of products." (Công ty có một lượng hàng tồn kho lớn.)

2. Stock (như "rock") - nghĩa là đá, vách đá:

  • Phát âm: /stɒk/
  • Giải thích:
    • st: Phát âm như "st" trong "stop"
    • ɒk: Phát âm như "ock" trong "lock" (âm "o" hơi ngắn và tròn)
  • Ví dụ: "The climber scaled the rocky stock." (Người leo núi leo lên vách đá đá.)

Lưu ý:

  • Thường thì, khi "stock" được dùng để nói về cổ phiếu, nó sẽ được phát âm giống như "stocking".
  • Khi dùng để nói về đá, vách đá, nó sẽ được phát âm giống như "rock".

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tra cứu trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stock trong tiếng Anh

Từ "stock" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Stock (giá cổ phiếu):

  • Định nghĩa: Giá trị hiện tại của một cổ phiếu trong một công ty.
  • Ví dụ:
    • "The stock price of Apple rose sharply today." (Giá cổ phiếu Apple tăng mạnh hôm nay.)
    • "I'm investing in a diversified stock portfolio." (Tôi đang đầu tư vào một danh mục cổ phiếu đa dạng.)

2. Stock (kho hàng, tài sản):

  • Định nghĩa: Số lượng hàng hóa hoặc vật tư mà một công ty giữ trong kho.
  • Ví dụ:
    • "The factory has a large stock of raw materials." (Nhà máy có một lượng lớn hàng hóa thô trong kho.)
    • "We need to order more stock of that product because it's selling quickly." (Chúng ta cần đặt hàng thêm hàng tồn kho của sản phẩm đó vì nó đang bán chạy.)

3. Stock (hàng tồn kho của một cửa hàng):

  • Định nghĩa: Sản phẩm mà một cửa hàng có sẵn để bán.
  • Ví dụ:
    • “The outlet store has a good stock of winter coats.” (Cửa hàng outlet có một lượng hàng tốt về áo khoác mùa đông.)

4. Stock (chủng loại, kiểu dáng):

  • Định nghĩa: Một loại hoặc kiểu dáng cụ thể của một sản phẩm, thường trong ngành thời trang hoặc vải vóc.
  • Ví dụ:
    • "This dress comes in a variety of stock patterns." (Váy này có nhiều kiểu hoa văn khác nhau.)
    • "We only carry premium stock of leather." (Chúng tôi chỉ cung cấp da loại cao cấp.)

5. Stock (thành phần của một nhóm, đội):

  • Định nghĩa: Một thành viên hoặc người tham gia thường xuyên của một nhóm, đội hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • “He’s a key stock player on the basketball team.” (Anh ấy là một cầu thủ quan trọng trong đội bóng rổ.)
    • "The company's stock of engineers is highly skilled." (Đội ngũ kỹ sư của công ty rất giỏi.)

6. Stock (sức khỏe, thể trạng - ít dùng, chủ yếu trong y học):

  • Định nghĩa: (Y học) Số lượng hoặc trữ lượng của một chất cần thiết cho cơ thể, ví dụ như “blood stock” (lượng máu).
  • Ví dụ: “Maintaining adequate blood stock is crucial for emergencies.” (Việc duy trì lượng máu đầy đủ là rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của từ "stock", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.
  • Tìm kiếm thêm: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa, hãy tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm thêm thông tin về ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "stock" không? Hoặc bạn có muốn xem ví dụ sử dụng trong một tình huống cụ thể không?

Thành ngữ của từ stock

lock, stock and barrel
including everything
  • He sold the business lock, stock and barrel.
on the stocks
in the process of being made, built or prepared
  • Our new model is already on the stocks and will be available in the spring.
put stock in something
(especially North American English)to have a particular amount of belief in something
  • She no longer puts much stock in their claims.
take stock (of something)
to stop and think carefully about the way in which a particular situation is developing in order to decide what to do next
  • It was time to stand back and take stock of his career.

Bình luận ()