Từ "stock" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
1. Stock (giá cổ phiếu):
- Định nghĩa: Giá trị hiện tại của một cổ phiếu trong một công ty.
- Ví dụ:
- "The stock price of Apple rose sharply today." (Giá cổ phiếu Apple tăng mạnh hôm nay.)
- "I'm investing in a diversified stock portfolio." (Tôi đang đầu tư vào một danh mục cổ phiếu đa dạng.)
2. Stock (kho hàng, tài sản):
- Định nghĩa: Số lượng hàng hóa hoặc vật tư mà một công ty giữ trong kho.
- Ví dụ:
- "The factory has a large stock of raw materials." (Nhà máy có một lượng lớn hàng hóa thô trong kho.)
- "We need to order more stock of that product because it's selling quickly." (Chúng ta cần đặt hàng thêm hàng tồn kho của sản phẩm đó vì nó đang bán chạy.)
3. Stock (hàng tồn kho của một cửa hàng):
- Định nghĩa: Sản phẩm mà một cửa hàng có sẵn để bán.
- Ví dụ:
- “The outlet store has a good stock of winter coats.” (Cửa hàng outlet có một lượng hàng tốt về áo khoác mùa đông.)
4. Stock (chủng loại, kiểu dáng):
- Định nghĩa: Một loại hoặc kiểu dáng cụ thể của một sản phẩm, thường trong ngành thời trang hoặc vải vóc.
- Ví dụ:
- "This dress comes in a variety of stock patterns." (Váy này có nhiều kiểu hoa văn khác nhau.)
- "We only carry premium stock of leather." (Chúng tôi chỉ cung cấp da loại cao cấp.)
5. Stock (thành phần của một nhóm, đội):
- Định nghĩa: Một thành viên hoặc người tham gia thường xuyên của một nhóm, đội hoặc tổ chức.
- Ví dụ:
- “He’s a key stock player on the basketball team.” (Anh ấy là một cầu thủ quan trọng trong đội bóng rổ.)
- "The company's stock of engineers is highly skilled." (Đội ngũ kỹ sư của công ty rất giỏi.)
6. Stock (sức khỏe, thể trạng - ít dùng, chủ yếu trong y học):
- Định nghĩa: (Y học) Số lượng hoặc trữ lượng của một chất cần thiết cho cơ thể, ví dụ như “blood stock” (lượng máu).
- Ví dụ: “Maintaining adequate blood stock is crucial for emergencies.” (Việc duy trì lượng máu đầy đủ là rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn.
Lời khuyên:
- Hãy chú ý ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của từ "stock", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.
- Tìm kiếm thêm: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa, hãy tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm thêm thông tin về ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "stock" không? Hoặc bạn có muốn xem ví dụ sử dụng trong một tình huống cụ thể không?
Bình luận ()