fund là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fund nghĩa là kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ. Học cách phát âm, sử dụng từ fund qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fund

fundnoun

kho, quỹ, tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ

/fʌnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ fund

Từ "fund" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /fʌnd/ (Cách phổ biến nhất)

  • /fʌ/: Giống như phát âm chữ "fun"
  • /nd/: Giống như phát âm chữ "end"

Ví dụ: a fund of knowledge (một nguồn kiến thức)

2. /f˄nd/ (Ít dùng hơn, thường trong các từ ghép)

  • /f˄/: Âm "u" ngắn, như phát âm chữ "fun" nhưng không kéo dài.
  • /nd/: Giống như phát âm chữ "end"

Ví dụ: to fund a project (tài trợ cho một dự án)

Mẹo nhỏ:

  • Hãy tập trung vào âm "fʌ" là phổ biến nhất.
  • Nếu gặp từ ghép với "fund", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.

Bạn có thể tìm nghe các từ này phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fund trong tiếng Anh

Từ "fund" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, được phân loại theo ngữ cảnh:

1. Như danh từ (Noun):

  • Quỹ tiền (Money pool): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Fund" là một nguồn tiền được quyên góp hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.

    • Example: "The school fund is used to buy new books and equipment." (Quỹ của trường được sử dụng để mua sách và dụng cụ mới.)
    • Types of funds:
      • Charity fund: Quỹ từ thiện
      • Government fund: Quỹ chính phủ
      • Investment fund: Quỹ đầu tư
      • Research fund: Quỹ nghiên cứu
      • Endowment fund: Quỹ hưu trí (tiền được quyên góp và giữ lại để tạo ra thu nhập liên tục)
  • Bởi vì, nhờ vì (Reason): "Fund" có thể dùng để chỉ nguyên nhân, lý do gây ra một điều gì đó.

    • Example: "He failed the test fund he studied hard." (Anh ấy không vượt qua được kỳ thi nhờ vì anh ấy đã học chăm chỉ.) (Đôi khi cách này không được dùng nhiều, có thể dùng "because" hoặc "since" thay vào đó.)
  • Tâm trí, suy nghĩ (Mind, thought): “Fund” có nghĩa là cách một người suy nghĩ về một vấn đề.

    • Example: ”The fund of knowledge he possesses is vast.” (Tâm trí và kiến thức rộng lớn mà anh ta sở hữu là vô cùng lớn.)

2. Như động từ (Verb):

  • Quyên góp, tài trợ (To donate, to provide funds): "Fund" có nghĩa là cung cấp tiền hoặc tài trợ cho một chương trình, dự án hoặc tổ chức.

    • Example: “The company is planning to fund a new research project.” (Công ty đang lên kế hoạch tài trợ một dự án nghiên cứu mới.)
    • Example: “I will fund your trip to Europe.” (Tôi sẽ quên góp tiền cho chuyến đi của bạn đến Châu Âu.)
  • Rút tiền từ (To draw down from): "Fund" có nghĩa là lấy tiền ra khỏi quỹ.

    • Example: "The government funded the project by drawing money from the budget." (Chính phủ tài trợ dự án bằng cách rút tiền từ ngân sách.)

3. Các cụm từ với "fund":

  • Fundraising: Việc gây quỹ
  • Fund-raising campaign: Chiến dịch gây quỹ
  • Fund the project: Tài trợ dự án
  • Create a fund: Tạo một quỹ

Lời khuyên để sử dụng đúng:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa của "fund" trong câu.
  • Nếu bạn đang nói về một nguồn tiền duy nhất cho một mục đích cụ thể, "fund" là danh từ.
  • Nếu bạn đang nói về việc cung cấp tiền cho một mục đích, "fund" là động từ.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "fund" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "fund" trong một văn bản học thuật, từ vựng hàng ngày hay trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng fund

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government plans to ___________ new research projects on renewable energy.
  2. We need to allocate more resources to ___________ the team’s training program.
  3. She decided to ___________ her savings into a high-yield investment account.
  4. The charity aims to ___________ at least $50,000 for clean water initiatives.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company seeks to ___________ its expansion through external investments.
    a) fund
    b) finance
    c) sponsor
    d) borrow

  2. Which of the following are synonyms for "provide money for a purpose"?
    a) donate
    b) fund
    c) lend
    d) invest

  3. The university’s scholarship program is entirely ___________ by alumni contributions.
    a) funded
    b) financed
    c) supported
    d) paid

  4. To start a business, you must first secure enough ___________ to cover initial costs.
    a) capital
    b) fund
    c) revenue
    d) savings

  5. The project was canceled due to lack of ___________.
    a) funds
    b) budgets
    c) profits
    d) sponsors


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The government provided financial support for the infrastructure project.
  2. Investors contributed money to develop the new software.
  3. They collected donations to build a community center.

Đáp án:

Bài 1:

  1. fund
  2. fund
  3. invest (nhiễu)
  4. raise (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) fund / b) finance
  2. a) donate / b) fund / d) invest
  3. a) funded / b) financed
  4. a) capital
  5. a) funds

Bài 3:

  1. → The government funded the infrastructure project.
  2. → Investors funded the development of the new software.
  3. → They financed the construction of a community center. (không dùng "fund")

Bình luận ()