
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fund nghĩa là kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ. Học cách phát âm, sử dụng từ fund qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kho, quỹ, tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
Từ "fund" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: a fund of knowledge (một nguồn kiến thức)
Ví dụ: to fund a project (tài trợ cho một dự án)
Mẹo nhỏ:
Bạn có thể tìm nghe các từ này phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fund" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, được phân loại theo ngữ cảnh:
Quỹ tiền (Money pool): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Fund" là một nguồn tiền được quyên góp hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.
Bởi vì, nhờ vì (Reason): "Fund" có thể dùng để chỉ nguyên nhân, lý do gây ra một điều gì đó.
Tâm trí, suy nghĩ (Mind, thought): “Fund” có nghĩa là cách một người suy nghĩ về một vấn đề.
Quyên góp, tài trợ (To donate, to provide funds): "Fund" có nghĩa là cung cấp tiền hoặc tài trợ cho một chương trình, dự án hoặc tổ chức.
Rút tiền từ (To draw down from): "Fund" có nghĩa là lấy tiền ra khỏi quỹ.
Lời khuyên để sử dụng đúng:
Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "fund" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "fund" trong một văn bản học thuật, từ vựng hàng ngày hay trong một tình huống cụ thể nào đó?
The company seeks to ___________ its expansion through external investments.
a) fund
b) finance
c) sponsor
d) borrow
Which of the following are synonyms for "provide money for a purpose"?
a) donate
b) fund
c) lend
d) invest
The university’s scholarship program is entirely ___________ by alumni contributions.
a) funded
b) financed
c) supported
d) paid
To start a business, you must first secure enough ___________ to cover initial costs.
a) capital
b) fund
c) revenue
d) savings
The project was canceled due to lack of ___________.
a) funds
b) budgets
c) profits
d) sponsors
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()