investment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

investment nghĩa là sự đầu tư, vốn đầu tư. Học cách phát âm, sử dụng từ investment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ investment

investmentnoun

sự đầu tư, vốn đầu tư

/ɪnˈvɛs(t)m(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ investment

Từ "investment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ɪn-ves-tə-ment

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • in: phát âm giống như "in" trong tiếng Việt.
  • ves: phát âm giống như "vess" (giống như "vess" trong "less").
  • tə: phát âm giống như "tuh" (như "tuh" trong "butter").
  • ment: phát âm giống như "ment" trong "moment".

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "investment" để nghe thêm và luyện tập nhé. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=QhX-wq5w884

Cách sử dụng và ví dụ với từ investment trong tiếng Anh

Từ "investment" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Đầu tư (nói chung):

  • Định nghĩa: Đầu tư là việc sử dụng tiền hoặc tài sản để hy vọng có được lợi nhuận trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • “He’s planning to invest in real estate.” (Anh ấy đang lên kế hoạch đầu tư vào bất động sản.)
    • “Investing in stocks can be risky, but it can also be rewarding.” (Đầu tư vào cổ phiếu có thể rủi ro, nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận.)
    • “This company needs to make more investments in research and development.” (Công ty này cần đầu tư thêm vào nghiên cứu và phát triển.)

2. Đầu tư vào một tài sản cụ thể:

  • Định nghĩa: Chỉ rõ loại tài sản cụ thể mà bạn đang đầu tư.
  • Ví dụ:
    • "She's an investment banker." (Cô ấy là một nhà phân tích đầu tư.) – (Ở đây “investment” chỉ một nghề nghiệp cụ thể)
    • “This is a significant investment for the company.” (Đây là một khoản đầu tư lớn cho công ty.) – (đầu tư vào một dự án, sản phẩm, hoặc một công nghệ)
    • “The museum received a generous investment from a private donor.” (Bảo tàng đã nhận được một khoản đầu tư hào phóng từ một người cho quyên góp tư nhân.) - (đầu tư vào một tổ chức, dự án)

3. Đầu tư thời gian và công sức:

  • Định nghĩa: Sử dụng thời gian và công sức để cải thiện bản thân, học hỏi hoặc phát triển kỹ năng.
  • Ví dụ:
    • “I’m willing to invest time and effort into learning a new language.” (Tôi sẵn sàng đầu tư thời gian và công sức để học một ngôn ngữ mới.)
    • “He's putting a lot of investment into his fitness routine.” (Anh ấy đang đầu tư rất nhiều vào chương trình thể dục của mình.)

4. Tính chất đầu tư (để miêu tả một công ty, dự án, hoặc sản phẩm):

  • Định nghĩa: Sử dụng "investment" để mô tả một điều gì đó như một khoản đầu tư đáng giá, hoặc một dự án được hưởng lợi từ công sức và tài nguyên đã đầu tư.
  • Ví dụ:
    • “This new software is a valuable investment for our clients.” (Phần mềm mới này là một khoản đầu tư có giá trị cho khách hàng của chúng ta.)
    • “The company’s reputation is a key investment.” (Danh tiếng của công ty là một khoản đầu tư quan trọng.)

Tổng kết:

  • "Investment" thường được dùng để chỉ việc sử dụng nguồn lực (tiền bạc, thời gian, công sức) để hy vọng đạt được lợi nhuận trong tương lai.
  • Trong nhiều trường hợp, "investment" có thể được sử dụng để chỉ một loại tài sản cụ thể (cổ phiếu, bất động sản, v.v.) hoặc một dự án cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "investment" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: “How to use ‘investment’ in a business context?”


Bình luận ()