speculation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

speculation nghĩa là đầu cơ. Học cách phát âm, sử dụng từ speculation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ speculation

speculationnoun

đầu cơ

/ˌspekjuˈleɪʃn//ˌspekjuˈleɪʃn/

Từ "speculation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈspɛkjuːleɪʃən/
  • Tiếng Anh gần đúng: SEP-kjuː-leɪ-ʃən

Phân tích chi tiết:

  • SEP: Giống như tiếng Việt "sép" trong "sép xanh".
  • kjuː: Giống như tiếng Việt "cue" (dây nhạc) hoặc "quick" (nhanh) nhưng ngắn hơn.
  • leɪ: Giống như tiếng Việt "lay" (đặt).
  • ʃən: Giống như tiếng Việt "shun" (loại bỏ), nhưng âm "sh" không rõ ràng, gần giống với âm "n" ở cuối.

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành SEP-kjuː-leɪ-ʃən và lặp lại từng phần để luyện tập phát âm.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ speculation trong tiếng Anh

Từ "speculation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. (Danh từ) Sự suy đoán, giả thuyết, dự đoán:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "speculation". Nó đề cập đến việc đưa ra những suy đoán hoặc dự đoán dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc không chắc chắn.
  • Ví dụ:
    • "There's a lot of speculation about the company's future plans." (Có rất nhiều suy đoán về kế hoạch tương lai của công ty.)
    • "The news sparked widespread speculation about a potential recession." (Tin tức này đã gây ra nhiều dự đoán về một cuộc suy thoái tiềm tàng.)
    • "The economist's speculation about interest rates was proven correct." (Dự đoán của chuyên gia kinh tế về lãi suất đã được chứng minh là đúng.)

2. (Động từ) Suy đoán, phỏng đoán, đoán mò:

  • Định nghĩa: Khi "speculation" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đưa ra những suy đoán về điều gì đó, thường là không có căn cứ vững chắc.
  • Ví dụ:
    • "He was speculating about whether she would come to the party." (Anh ấy đang d đoán xem cô ấy có đến dự tiệc không.)
    • "Don't speculate on the reasons for her absence; we don't know." (Đừng phỏng đoán về lý do của sự vắng mặt của cô ấy; chúng ta không biết.)
    • "The stock market is rife with speculation." (Thị trường chứng khoán tràn ngập suy đoán.)

3. (Danh từ) Đầu tư mạo hiểm, đầu cơ:

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh tài chính, "speculation" có thể đề cập đến việc đầu tư vào những thứ có tính biến động cao, với mong muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng nhưng cũng chịu rủi ro cao.
  • Ví dụ:
    • "He made a fortune through speculation in the real estate market." (Anh ấy kiếm được một số tiền lớn thông qua đầu tư mạo hiểm trong thị trường bất động sản.)
    • "It's a risky business, relying on speculation rather than solid investments." (Đây là một lĩnh vực rủi ro, dựa vào đầu cơ hơn là các khoản đầu tư vững chắc.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Hãy nhớ một vài từ đồng nghĩa để sử dụng linh hoạt hơn: guess, assume, conjecture, predict, forecast.
  • Context (Bối cảnh): Nghĩa của "speculation" thường được xác định bởi bối cảnh mà nó được sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "speculation" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết, một cuộc trò chuyện, hay một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()