
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
forecast nghĩa là sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo. Học cách phát âm, sử dụng từ forecast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự dự đoán, dự báo, dự đoán, dự báo
Từ "forecast" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "forecast" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc dự đoán về tương lai. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Các cấu trúc thường gặp với "forecast":
Mẹo nhớ: "Forecast" thường liên quan đến việc nhìn vào dữ liệu hiện tại và sử dụng các phương pháp khác nhau (thống kê, kinh nghiệm…) để suy đoán về những gì có thể xảy ra trong tương lai.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: “forecast” trong bối cảnh dự báo tài chính, hoặc trong bối cảnh dự báo du lịch?
The meteorologist’s _______ warned of heavy rain this weekend.
a) forecast
b) prediction
c) assumption
d) estimate
Investors rely on accurate financial _______ to make informed decisions.
a) forecasts
b) guesses
c) projections
d) summaries
She _______ a decline in sales due to market trends. (Chọn 2 đáp án)
a) foresaw
b) forecasted
c) imagined
d) doubted
The report’s _______ were based on outdated data, leading to errors.
a) forecasts
b) conclusions
c) suggestions
d) analyses
Can you _______ how new policies will affect our budget?
a) forecast
b) observe
c) review
d) ignore
Original: The economists predict a rise in unemployment next year.
Rewrite: _______
Original: The app predicts rain for tomorrow’s marathon.
Rewrite: _______
Original: Experts anticipate a shortage of raw materials.
Rewrite: _______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()