
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
expectation nghĩa là sự mong chờ, sự chờ đợi. Học cách phát âm, sử dụng từ expectation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự mong chờ, sự chờ đợi
Từ "expectation" (sự mong đợi) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ɪkˈspekʃən/ (có thể dùng thêm dấu tilde để thể hiện trọng âm)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "expectation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Noun (Danh từ):
Verb (Động từ - thường dùng trong cấu trúc passive):
Tóm lại:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "expectation" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?
Chọn từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án):
The professor’s __________ about student performance were clearly communicated in the syllabus.
a) expectations
b) assumptions
c) requirements
d) hopes
Failure to align with customer __________ can harm a brand’s reputation.
a) demands
b) expectations
c) desires
d) fantasies
His unrealistic __________ led to frequent disappointments in his career.
a) expectations
b) anticipations
c) ambitions
d) illusions
The survey revealed a gap between management’s __________ and employee satisfaction.
a) perceptions
b) expectations
c) obligations
d) standards
The project’s success depended on meeting stakeholders’ __________.
a) expectations
b) deadlines
c) agreements
d) none of the above
Original: "People thought the product would be revolutionary, but it disappointed many."
Rewrite: __________
Original: "The team assumed clients would accept the proposal without changes."
Rewrite: __________
Original: "Students anticipated higher grades because of their effort."
Rewrite: (Không dùng "expectation") __________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()