belief là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

belief nghĩa là lòng tin, đức tin, sự tin tưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ belief qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ belief

beliefnoun

lòng tin, đức tin, sự tin tưởng

/bɪˈliːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ belief

Phát âm từ "belief" trong tiếng Anh như sau:

  • /bɪˈliːf/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • b - phát âm tương tự như chữ "b" trong tiếng Việt.
  • i - phát âm ngắn, giống như âm "i" trong từ "bit" (bít).
  • ˈliːf - đây là phần quan trọng nhất:
    • l - phát âm gần giống chữ "l" trong tiếng Việt, nhưng hơi nhẹ hơn.
    • ī - phát âm dài, giống như âm "ee" trong từ "see" (xem).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ belief trong tiếng Anh

Từ "belief" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Belief (noun - danh từ):

  • Niềm tin: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "belief". Nó thể hiện một sự tin tưởng, sự chắc chắn về điều gì đó.

    • Example: "She has a strong belief in the power of positive thinking." (Cô ấy có một niềm tin mạnh mẽ vào sức mạnh của tư duy tích cực.)
    • Example: "His belief that aliens exist is based on anecdotal evidence." (Niềm tin của anh ấy rằng người ngoài hành tinh tồn tại dựa trên bằng chứng phỏng đoán.)
  • Sự tin cậy: "Belief" cũng có thể dùng để chỉ sự tin tưởng vào độ tin cậy của một điều gì đó.

    • Example: "I have a belief in this company's product quality." (Tôi tin tưởng vào chất lượng sản phẩm của công ty này.)
  • Tư tưởng/Quan điểm: “Belief” có thể chỉ một hệ thống tư tưởng hoặc quan điểm.

    • Example: “The rise of religious beliefs influenced the society.” (Sự trỗi dậy của các tín ngưỡng tôn giáo đã ảnh hưởng đến xã hội.)

2. To believe (verb - động từ):

  • Tin tưởng: Đây là cách sử dụng chính của động từ "to believe".

    • Example: "I believe you." (Tôi tin bạn.)
    • Example: "Do you believe in ghosts?" (Bạn có tin vào ma không?)
  • Cho rằng: "To believe" cũng có thể dùng để diễn tả một suy nghĩ, một giả định.

    • Example: "I believe it will rain tomorrow." (Tôi cho rằng trời sẽ mưa mai.)
  • Chấp nhận: Đôi khi, "to believe" có nghĩa là chấp nhận một điều gì đó như thật.

    • Example: "She believed his story." (Cô ấy tin câu chuyện của anh ấy.)

Các dạng khác của "belief" và "to believe":

  • Beliefs (plural): Nhiều niềm tin. Example: "She has many different beliefs."
  • Believing: Hành động tin tưởng. Example: “He is a believing Christian.” (Anh ấy là một người theo đạo Kitô giáo chân thành.)
  • Unbelievable: Không thể tin được. (Thường dùng để mô tả một điều gì đó cực kỳ bất ngờ hoặc khó tin.) Example: "That's absolutely unbelievable!" (Điều đó hoàn toàn không thể tin được!)

Lưu ý:

  • Faith vs. Belief: "Faith" thường được dùng để chỉ niềm tin sâu sắc, thường liên quan đến tôn giáo, và có thể không cần bằng chứng cụ thể. "Belief" có thể liên quan đến bằng chứng hoặc suy luận.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "belief", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống sử dụng "belief" nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "faith" và "belief" không?

Thành ngữ của từ belief

beggar belief/description
to be too extreme, horrible, etc. to believe/describe
  • It beggars belief how things could have got this bad.
beyond belief
(in a way that is) too great, difficult, etc. to be believed
  • Dissatisfaction with the government has grown beyond belief.
  • icy air that was cold beyond belief
  • It is beyond belief that anyone could commit such a crime.
to the best of your knowledge/belief
as far as you know
  • He never made a will, to the best of my knowledge.

Luyện tập với từ vựng belief

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her strong _________ in equal rights motivated her to become a human rights activist.
  2. The scientist questioned the popular _________ that aging is inevitable.
  3. His sudden _________ in the project’s success surprised everyone. (gây nhiễu: từ khác)
  4. Cultural _________ often influence how people perceive mental health. (gây nhiễu: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ancient civilization held the _________ that the stars controlled their destiny.
    a) opinion
    b) belief
    c) fact
    d) idea

  2. Many people confuse _________ with blind faith, but the two concepts are different.
    a) trust
    b) belief
    c) hope
    d) suspicion

  3. Her speech challenged the audience’s deeply held _________ about gender roles.
    a) beliefs
    b) theories
    c) assumptions
    d) proofs

  4. Losing the game shattered his _________ in their team’s invincibility. (không dùng "belief")
    a) confidence
    b) illusion
    c) certainty
    d) belief

  5. The documentary explores the _________ that happiness is a choice.
    a) myth
    b) belief
    c) reality
    d) truth


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She thinks that everyone deserves a second chance." → (Dùng "belief")
  2. "Their assumption about the economy was proven wrong." → (Dùng dạng từ liên quan đến "belief")
  3. "He is convinced that hard work leads to success." → (Không dùng "belief", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. belief
  2. belief
  3. confidence (ý nghĩa gần nhưng khác từ)
  4. norms (từ khác, gây nhiễu)

Bài 2:

  1. b) belief
  2. b) belief
  3. a) beliefs
  4. a) confidence (không dùng "belief")
  5. b) belief

Bài 3:

  1. "Her belief is that everyone deserves a second chance."
  2. "Their belief about the economy was proven wrong."
  3. "He maintains that hard work leads to success." (thay "convinced" bằng "maintains")

Bình luận ()