
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
faith nghĩa là sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo. Học cách phát âm, sử dụng từ faith qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tin tưởng, tin cậy, niềm tin, vật đảm bảo
Từ "faith" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Để phân biệt:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các đoạn clip phát âm để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "faith" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "faith" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng từ này.
The community placed great ________ in their leader’s vision.
a) faith
b) trust
c) belief
d) loyalty
His ________ in humanity was shaken after the incident.
a) doubt
b) faith
c) hope
d) fear
The diplomat acted with ________ to bridge cultural gaps.
a) faith
b) sincerity
c) skepticism
d) hesitation
The scientist’s ________ in the theory faded after repeated failures.
a) confidence
b) faith
c) proof
d) evidence
She clung to her ________ despite the lack of tangible results.
a) faith
b) opinion
c) certainty
d) frustration
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()