faith là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

faith nghĩa là sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo. Học cách phát âm, sử dụng từ faith qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ faith

faithnoun

sự tin tưởng, tin cậy, niềm tin, vật đảm bảo

/feɪθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ faith

Từ "faith" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /feɪ/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong trường hợp "faith" như một danh từ (niềm tin, lòng tin). Phát âm này giống như "fay" trong tiếng Việt.

2. /fɑːθ/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường dùng trong trường hợp "faith" như một động từ (có đức tin). Phát âm này gần giống như "faath" trong tiếng Việt, với âm "th" được phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.

Để phân biệt:

  • Danh từ (niềm tin): /feɪ/
  • Động từ (có đức tin): /fɑːθ/

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các đoạn clip phát âm để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ faith trong tiếng Anh

Từ "faith" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Niềm tin (Belief): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "faith". Nó thể hiện sự tin tưởng vào một điều gì đó, một người hoặc một tôn giáo.

  • Ví dụ:
    • "I have faith that she will succeed." (Tôi có niềm tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
    • "She has a strong faith in God." (Cô ấy có niềm tin mạnh mẽ vào Thượng đế.)
    • "He lost faith in the system." (Anh ấy mất niềm tin vào hệ thống.)

2. Sự trung thành (Loyalty): Trong một số ngữ cảnh, "faith" có thể biểu thị sự trung thành hoặc cam kết.

  • Ví dụ:
    • "Her faith in the team never wavered." (Sự trung thành của cô ấy đối với đội bóng không bao giờ dao động.)

3. Tin tưởng (Trust): "Faith" cũng có thể dùng để thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của ai đó.

  • Ví dụ:
    • "I have faith in your abilities." (Tôi tin tưởng vào khả năng của bạn.)

4. Sự tin cậy (Reliability): Trong một số trường hợp, "faith" có thể ám chỉ sự tin cậy và đáng tin.

  • Ví dụ:
    • "You can always rely on her, she's a woman of faith." (Bạn luôn có thể dựa vào cô ấy, cô ấy là người đáng tin cậy.)

5. (Động từ) Tin tưởng, chia sẻ niềm tin (To trust, to believe): "To have faith" có nghĩa là tin tưởng và chia sẻ niềm tin.

  • Ví dụ:
    • "We have faith in the future." (Chúng tôi tin tưởng vào tương lai.)
    • "Many people have faith in the power of prayer." (Nhiều người tin vào sức mạnh của lời cầu nguyện.)

6. (Động từ) Giữ vững niềm tin (To maintain belief):

  • Ví dụ: "Despite the challenges, he faithfully believed in his dream." (Mặc dù có những thử thách, anh ấy vẫn kiên trì tin vào giấc mơ của mình.)

Lưu ý:

  • "Faith" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính triết học, tôn giáo hoặc tinh thần.
  • Nó thường được sử dụng với các danh từ như "in," "that,” “on.”

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "faith" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ faith

break/keep faith with somebody
to break/keep a promise that you have made to somebody; to stop/continue supporting somebody
  • As club manager he was not prepared to keep faith with the players who had failed him.
in bad faith
knowing that what you are doing is wrong
  • They had entered into the contract in bad faith.
in good faith
believing that what you are doing is right; believing that something is correct
  • We printed the report in good faith but have now learnt that it was incorrect.
  • He bought the painting in good faith (= he did not know that it had been stolen).
a leap of faith
a belief in something that is not known or has not been done before
  • These reforms are totally untested and will require a leap of faith on the part of teachers.
pin your faith on somebody/something
to rely on somebody/something completely for success or help
  • She did not pin much faith on their chances of success.

Luyện tập với từ vựng faith

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the challenges, she never lost ________ in her team's ability to succeed.
  2. His ________ in ancient traditions led him to oppose modern technology.
  3. The contract was signed with mutual ________, ensuring both parties would uphold the agreement.
  4. Her ________ to the project was evident through her relentless effort.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The community placed great ________ in their leader’s vision.
    a) faith
    b) trust
    c) belief
    d) loyalty

  2. His ________ in humanity was shaken after the incident.
    a) doubt
    b) faith
    c) hope
    d) fear

  3. The diplomat acted with ________ to bridge cultural gaps.
    a) faith
    b) sincerity
    c) skepticism
    d) hesitation

  4. The scientist’s ________ in the theory faded after repeated failures.
    a) confidence
    b) faith
    c) proof
    d) evidence

  5. She clung to her ________ despite the lack of tangible results.
    a) faith
    b) opinion
    c) certainty
    d) frustration


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She trusted his promise completely.
  2. Original: The team’s strong belief in justice drove their actions.
  3. Original: His reliance on outdated methods caused the project’s failure.

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. faith
  2. faith
  3. trust (nhiễu – từ gần nghĩa)
  4. dedication (nhiễu – lỗi phổ biến)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) faith, b) trust, c) belief (đa đáp án)
  2. b) faith
  3. b) sincerity (nhiễu – từ phù hợp ngữ cảnh)
  4. a) confidence (nhiễu – từ gần nghĩa)
  5. a) faith

Bài 3: Viết lại câu

  1. Rewritten: She had absolute faith in his promise.
  2. Rewritten: The team’s faith in justice drove their actions.
  3. Rewritten (không dùng "faith"): His dependence on outdated methods caused the project’s failure.

Bình luận ()