
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
confidence nghĩa là lòng tin tưởng, sự tin cậy. Học cách phát âm, sử dụng từ confidence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lòng tin tưởng, sự tin cậy
Từ "confidence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Mỗi phần lại có cách phát âm riêng:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "confidence" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp phổ biến:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến "confidence":
Lưu ý:
Để việc sử dụng từ "confidence" chính xác hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này trong câu nhé! Ví dụ: Bạn muốn sử dụng nó trong trường hợp nào?
To excel in negotiations, you need:
a) confidence
b) hesitation
c) arrogance
d) preparation
Which words describe a trait admired in leaders?
a) indecisiveness
b) confidence
c) timidness
d) assertiveness
The student’s ________ vanished when asked a complex question.
a) confusion
b) confidence
c) curiosity
d) patience
The keynote speaker’s ________ inspired the audience.
a) boredom
b) passion
c) confidence
d) nervousness
She faced criticism with ________, refusing to let negativity affect her.
a) reluctance
b) defiance
c) confidence
d) indifference
Original: "She believed in her abilities and spoke clearly during the debate."
Rewrite: __________
Original: "His uncertain attitude weakened his presentation."
Rewrite: __________
Original: "The team’s trust in their leader grew after the successful project."
Rewrite: (Không dùng "confidence") __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()