confidence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confidence nghĩa là lòng tin tưởng, sự tin cậy. Học cách phát âm, sử dụng từ confidence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confidence

confidencenoun

lòng tin tưởng, sự tin cậy

/ˈkɒnfɪd(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ confidence

Từ "confidence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˌkɒn.fɪˈd(ə)ns/

Mỗi phần lại có cách phát âm riêng:

  • con: /kɒn/ - phát âm như "con" trong tiếng Việt.
  • fi: /fɪ/ - phát âm như "fi" trong tiếng Việt.
  • den: /dəns/ - phát âm như "dens" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "(ə)" sau "fi" là một nguyên âm mũi, rất nhỏ và khó phát âm chính xác nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Bạn có thể bỏ qua phần này nếu chưa tự tin.
  • "confidence" là một từ khó phát âm, tốt nhất là bạn nên nghe người bản xứ phát âm và luyện tập theo.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confidence trong tiếng Anh

Từ "confidence" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp phổ biến:

1. Tự tin, tin tưởng vào bản thân:

  • Nghĩa: Sự tin tưởng vào khả năng của bản thân, sự tự tin vào điều mình làm hoặc sẽ làm.
  • Ví dụ:
    • "She has complete confidence in her abilities." (Cô ấy có đầy đủ sự tự tin vào khả năng của mình.)
    • "He needs to build confidence before giving the presentation." (Anh ấy cần phải xây dựng sự tự tin trước khi trình bày.)
    • "I have confidence that I can finish the project on time." (Tôi tin rằng mình có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

2. Sự tin tưởng vào điều gì đó/ai đó:

  • Nghĩa: Sự tin tưởng, chắc chắn về sự đúng đắn, chân thật của một người, một vật, một ý tưởng,...
  • Ví dụ:
    • "I don’t have much confidence in his honesty." (Tôi không có nhiều sự tin tưởng vào sự trung thực của anh ấy.)
    • "The doctor showed me confidence that I would make a full recovery." (Bác sĩ cho tôi thấy sự tin tưởng rằng tôi sẽ hồi phục hoàn toàn.)
    • "The data demonstrates a high level of confidence in the results." (Dữ liệu thể hiện mức độ tin tưởng cao về kết quả.)

3. Sự tin cậy, độ tin cậy:

  • Nghĩa: Khả năng đáng tin cậy, không bị lỗi. Thường được sử dụng trong các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ.
  • Ví dụ:
    • "The product has a high level of confidence." (Sản phẩm có độ tin cậy cao.)
    • "The sensor provides confidence in the data readings." (Cảm biến mang lại độ tin cậy cho các kết quả đọc.)

4. (Động từ) Tin tưởng, có niềm tin:

  • Nghĩa: Hành động tin tưởng, tin vào điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I confide in her that I'm feeling stressed." (Tôi chia sẻ với cô ấy rằng tôi đang cảm thấy căng thẳng.)
    • "He confided his fears to a trusted friend." (Anh ấy chia sẻ những nỗi sợ hãi của mình với một người bạn tin tưởng.)

Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến "confidence":

  • Gain confidence: Thu được sự tự tin.
  • Lack confidence: Thiếu sự tự tin.
  • Boost confidence: Thúc đẩy sự tự tin.
  • Losing confidence: Mất sự tự tin.
  • Have confidence in yourself: Tin tưởng vào bản thân.
  • Appear confident: Có vẻ tự tin.

Lưu ý:

  • "Confidence" là một danh từ, nhưng có thể được sử dụng như một động từ (trong trường hợp "confide").
  • Ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Để việc sử dụng từ "confidence" chính xác hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này trong câu nhé! Ví dụ: Bạn muốn sử dụng nó trong trường hợp nào?

Thành ngữ của từ confidence

be in somebody’s confidence
to be trusted with somebody’s secrets
  • He is said to be very much in the president's confidence.
take somebody into your confidence
to tell somebody secrets and personal information about yourself
  • She took me into her confidence and told me about the problems she was facing.
  • She thought she might take Leo into her confidence.

Luyện tập với từ vựng confidence

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her ________ in public speaking improved after months of practice.
  2. The manager’s lack of ________ made the team doubt the project’s success.
  3. He showed great ________ when presenting his research, but his slides were poorly designed.
  4. Success requires both hard work and self-________ to overcome challenges.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To excel in negotiations, you need:
    a) confidence
    b) hesitation
    c) arrogance
    d) preparation

  2. Which words describe a trait admired in leaders?
    a) indecisiveness
    b) confidence
    c) timidness
    d) assertiveness

  3. The student’s ________ vanished when asked a complex question.
    a) confusion
    b) confidence
    c) curiosity
    d) patience

  4. The keynote speaker’s ________ inspired the audience.
    a) boredom
    b) passion
    c) confidence
    d) nervousness

  5. She faced criticism with ________, refusing to let negativity affect her.
    a) reluctance
    b) defiance
    c) confidence
    d) indifference


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She believed in her abilities and spoke clearly during the debate."
    Rewrite: __________

  2. Original: "His uncertain attitude weakened his presentation."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The team’s trust in their leader grew after the successful project."
    Rewrite: (Không dùng "confidence") __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. confidence
  2. confidence
  3. competence (nhiễu)
  4. belief (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, d
  2. b, d
  3. b
  4. b, c
  5. c

Bài 3:

  1. "Her confidence allowed her to speak clearly during the debate."
  2. "His lack of confidence weakened his presentation."
  3. "The team’s faith in their leader grew after the successful project." (thay thế bằng "faith")

Bình luận ()