trust là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trust nghĩa là niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác. Học cách phát âm, sử dụng từ trust qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trust

trustnoun/verb

niềm tin, sự phó thác, tin, tin cậy, phó thác

/trʌst/
Định nghĩa & cách phát âm từ trust

Từ "trust" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈtrʌst/

    • tr phát âm giống như âm "tr" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
    • u phát âm như âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong "but"
    • st phát âm giống như âm "st" trong tiếng Việt
  • Nặng âm: Âm trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, ký hiệu bằng dấu nhấn (ˈ) lên âm tiết đó.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "trust" ở đây:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trust trong tiếng Anh

Từ "trust" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Tin tưởng (Noun - danh từ):

  • Trust: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ sự tin tưởng, tin cậy vào ai đó hoặc điều gì đó.
    • Example: I trust her completely. (Tôi hoàn toàn tin tưởng cô ấy.)
    • Example: He has my trust. (Anh ấy có niềm tin của tôi.)
  • Trust (noun) - Niềm tin: Có thể dùng để chỉ một cụm niềm tin chung.
    • Example: They have a good trust between them. (Họ có một niềm tin tốt đẹp lẫn nhau.)

2. Tin tưởng (Verb - động từ):

  • Trust (someone): Tin tưởng ai đó, tin rằng ai đó sẽ làm điều gì đó đúng đắn, trung thực.
    • Example: I trust him to keep my secret. (Tôi tin anh ấy sẽ giữ bí mật của tôi.)
    • Example: Don’t trust strangers. (Đừng tin người lạ.)
  • Trust (something): Tin tưởng vào điều gì đó, tin rằng điều gì đó là đúng hoặc sẽ thành công.
    • Example: I trust that everything will be alright. (Tôi tin rằng mọi chuyện sẽ ổn.)
    • Example: We trust in God. (Chúng tôi tin vào Thượng đế.)
  • Trust (to do something): Tin tưởng vào khả năng của ai đó, tin rằng ai đó sẽ làm được điều gì đó.
    • Example: I trust to you to handle this situation. (Tôi tin tưởng vào bạn để xử lý tình huống này.)
  • Trust over: Ưu tiên, tin tưởng hơn vào cái gì đó.
    • Example: I trust her judgment over my own. (Tôi tin phán đoán của cô ấy hơn phán đoán của tôi.)

3. Giao phó, ủy thác (Verb - động từ):

  • Trust something to someone: Giao phó, ủy thác cái gì đó cho ai đó, tin rằng họ sẽ sử dụng nó một cách cẩn thận và đúng cách.
    • Example: I trusted my car to the mechanic. (Tôi đã giao chiếc xe của tôi cho thợ máy.)
    • Example: She trusted him with her children. (Cô ấy đã ủy thác con cái cho anh ấy.)

4. (từ lóng) Giúp đỡ, hỗ trợ (Verb - động từ - có tính trang trọng thấp): (Thường dùng trong các tình huống thân thiết)

* **Example:**  (Uk) *Can you **trust** me to pick you up?* (Có lẽ tôi giúp cậu đi lấy xe không?) -  Đây là cách dùng không trang trọng sang phối.

Một số lưu ý về cách sử dụng:

  • Trustworthy: (adj.) - đáng tin cậy, đáng tin
  • Unreliable: (adj.) - không đáng tin cậy
  • Building trust: Xây dựng niềm tin

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "trust," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn và thực hành sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "trust" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ trust

in somebody’s trust | in the trust of somebody
being taken care of by somebody
  • The family pet was left in the trust of a neighbour.
take something on trust
to believe what somebody says even though you do not have any proof or evidence to show that it is true

    Bình luận ()