poise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poise nghĩa là sự đĩnh đạc. Học cách phát âm, sử dụng từ poise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poise

poisenoun

sự đĩnh đạc

/pɔɪz//pɔɪz/

Từ "poise" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /pɔɪz/
    • /pɔɪ/ phát âm giống như "poi" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
    • /z/ phát âm giống như âm "z" cuối từ "zoo"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/poise

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poise trong tiếng Anh

Từ "poise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ:

1. Poise (noun): Sự giữ bình tĩnh,ự kiên cường, sự tự chủ (calmness, composure, self-control)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "poise". Nó mô tả khả năng giữ mình trong trạng thái bình tĩnh, lịch sự và tự chủ, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc phẩm chất của một người.
  • Ví dụ:
    • "She showed remarkable poise during the presentation, even when faced with tough questions." (Cô ấy thể hiện sự bình tĩnh đáng kinh ngạc trong bài thuyết trình, ngay cả khi đối mặt với những câu hỏi khó.)
    • "His poise and confidence made him an excellent leader." (Sự tự tin và bình tĩnh của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)
    • "A good posture and poise can make you appear more confident." (Một tư thế tốt và sự giữ dáng đúng có thể khiến bạn trông tự tin hơn.)

2. Poise (noun): Vị trí, tư thế (position, posture)

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh y học, "poise" đề cập đến vị trí tự nhiên của một cơ quan hoặc mô.
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng bởi các chuyên gia y tế.
  • Ví dụ:
    • "The doctor examined the patient’s posture to determine if there was any imbalance in his poise." (Bác sĩ kiểm tra tư thế của bệnh nhân để xác định xem có sự mất cân bằng nào trong vị trí của anh ấy hay không.)

3. Poise (verb): Ngửa, lộn (to tilt, to overturn)

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, đề cập đến hành động lật hoặc nghiêng một vật gì đó.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trí hoặc thiết kế.
  • Ví dụ:
    • "The sculptor carefully poised the statue before adding the final touches." (Bậc thợ điêu khắc cẩn thận ngửa bức tượng trước khi thêm những điểm nhấn cuối cùng.)
    • "The artist used a wire to poise the sculpture in the desired position." (Nhà nghệ sĩ sử dụng dây để ngửa bức tượng ở vị trí mong muốn.)

Tổng kết:

Nghĩa Định nghĩa Ví dụ
Sự giữ bình tĩnh Bình tĩnh, tự chủ She showed great poise during the interview.
Vị trí Vị trí tư thế tự nhiên The doctor checked the organ’s poise.
Ngửa Lật, nghiêng He poised the vase carefully.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "poise" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về đoạn văn hoặc câu bạn đang muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "poise" không?


Bình luận ()