Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
poise nghĩa là sự đĩnh đạc. Học cách phát âm, sử dụng từ poise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đĩnh đạc
Từ "poise" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/poise
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "poise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ:
Tổng kết:
| Nghĩa | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sự giữ bình tĩnh | Bình tĩnh, tự chủ | She showed great poise during the interview. |
| Vị trí | Vị trí tư thế tự nhiên | The doctor checked the organ’s poise. |
| Ngửa | Lật, nghiêng | He poised the vase carefully. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "poise" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về đoạn văn hoặc câu bạn đang muốn sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "poise" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()