commitment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commitment nghĩa là sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ commitment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commitment

commitmentnoun

sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm

/kəˈmɪtm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ commitment

Từ "commitment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Mə-ˈtĭm-ənt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • - Phát âm giống chữ "meh" (một âm ngắn, không rõ nghĩa)
  • -tĭ- - Phát âm giống "tee"
  • -mən- - Phát âm giống "man"
  • -t - phát âm giống chữ "t"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commitment trong tiếng Anh

Từ "commitment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng đấy. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Cam kết (bản thân):

  • Meaning: A promise to do something or to stick to something, often difficult. (Một lời hứa sẽ làm điều gì đó hoặc kiên trì với điều gì đó, thường là khó khăn.)
  • Cách sử dụng: thường dùng ở ngôi thứ nhất (I, you, he/she/it, we, they)
  • Ví dụ:
    • "He made a commitment to quit smoking." (Anh ấy đã đưa ra một cam kết bỏ thuốc.)
    • "She's made a commitment to exercise every day." (Cô ấy đã đưa ra một cam kết tập thể dục mỗi ngày.)
    • “I'm making a commitment to learning a new language.” (Tôi đang đưa ra một cam kết học một ngôn ngữ mới.)

2. Đảm bảo (một điều gì đó):

  • Meaning: A guarantee or assurance that something will happen or be done. (Một đảm bảo hoặc sự chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được làm.)
  • Cách sử dụng: thường dùng khi nói về các hợp đồng, thỏa thuận, hoặc lời hứa giúp đỡ.
  • Ví dụ:
    • "The new contract includes a commitment to deliver the goods on time." (Hợp đồng mới bao gồm một đảm bảo giao hàng đúng hạn.)
    • "The company's commitment to sustainability is evident in its new green initiatives." (Sự đảm bảo của công ty đối với sự bền vững thể hiện trong các sáng kiến xanh mới.)

3. Động lực, quyết tâm (thể hiện sự trung thành):

  • Meaning: A feeling of being dedicated to a person, cause, or principle. (Một cảm giác về việc cam kết với một người, một lý do hoặc một nguyên tắc.)
  • Cách sử dụng: dùng để mô tả sự tận tâm, lòng trung thành, hay sự nhiệt huyết.
  • Ví dụ:
    • "Her commitment to her students was inspiring." (Sự quyết tâm của cô ấy đối với học sinh thật đáng ngưỡng mộ.)
    • “The team showed a strong commitment to winning the championship.” (Đội đã thể hiện sự cam kết mạnh mẽ để giành chiến thắng trong giải vô địch.)

4. (Danh động từ) Đặt ra cam kết:

  • Meaning: To make a decision or promise. (Đưa ra quyết định hoặc lời hứa.)
  • Cách sử dụng: Dùng với cấu trúc "commit to"
  • Ví dụ:
    • "The government committed to reducing carbon emissions." (Chính phủ đã cam kết giảm phát thải carbon.)
    • “I committed to volunteering at the local shelter.” (Tôi đã cam kết tình nguyện làm việc tại nhà bảo hộ động vật địa phương.)

Tổng kết:

“Commitment” là một từ mạnh mẽ, thể hiện sự nghiêm túc và ý chí. Hãy lưu ý ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ nghĩa và cách dùng chính xác nhất nhé.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "commitment" và "promise"?
  • Các cụm từ thường dùng với "commitment"?

Bình luận ()