adherence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adherence nghĩa là tuân thủ. Học cách phát âm, sử dụng từ adherence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adherence

adherencenoun

tuân thủ

/ədˈhɪərəns//ədˈhɪrəns/

Từ "adherence" có cách phát âm như sau:

/ˌædɪˈhɜːrəns/

Phát âm chi tiết:

  • ad - phát âm giống như "ad" trong "add"
  • i - phát âm như "i" trong "it"
  • de - phát âm giống như "de" trong "desk" (nhấn nhẹ)
  • her - phát âm giống như "her" trong "here"
  • ence - phát âm giống như "en" trong "end" + "s" (lưỡng âm 's')

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adherence trong tiếng Anh

Từ "adherence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tuân thủ, giữ gìn, hoặc gắn bó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau đây:

1. Tuân thủ quy tắc, luật lệ, hoặc hướng dẫn:

  • Example: "The patient's adherence to the medication schedule was crucial for their recovery." (Sự tuân thủ lịch trình dùng thuốc của bệnh nhân là rất quan trọng đối với quá trình hồi phục của họ.)
  • Example: "Employee adherence to company policies is vital for maintaining a professional environment." (Sự tuân thủ các quy định của công ty là rất quan trọng để duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp.)

2. Gắn bó, trung thành (với một tổ chức, lý thuyết, hoặc tín ngưỡng):

  • Example: "His adherence to the principles of democracy was unwavering." (Sự gắn bó của anh ấy với các nguyên tắc của dân chủ là không hề dao động.)
  • Example: "The professor’s adherence to a particular school of thought influenced his teaching style." (Sự trung thành của giáo sư với một trường phái tư tưởng cụ thể đã ảnh hưởng đến phong cách giảng dạy của ông.)

3. Thế chấp (trong tài chính):

  • Example: "The bank requires adherence to strict lending criteria." (Ngân hàng yêu cầu tuân thủ các tiêu chí cho vay nghiêm ngặt.) - Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng "adherence":

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Compliance, faithfulness, devotion, adherence.
  • Phrases (Cụm từ): Strong adherence (sự tuân thủ mạnh mẽ), strict adherence (sự tuân thủ nghiêm ngặt), total adherence (sự tuân thủ hoàn toàn).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

Ngữ cảnh Ví dụ Ý nghĩa
Y học "The patient showed good adherence to the diet." Bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn.
Công việc "Maintaining adherence to deadlines is crucial." Giữ gìn sự tuân thủ thời hạn là rất quan trọng.
Tôn giáo "His adherence to the faith was deeply rooted." Sự trung thành với tôn giáo của ông sâu sắc.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "adherence" để tôi có thể cung cấp thêm ví dụ phù hợp hơn?


Bình luận ()