Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
adherence nghĩa là tuân thủ. Học cách phát âm, sử dụng từ adherence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tuân thủ
Từ "adherence" có cách phát âm như sau:
/ˌædɪˈhɜːrəns/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "adherence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tuân thủ, giữ gìn, hoặc gắn bó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau đây:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng "adherence":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:
| Ngữ cảnh | Ví dụ | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Y học | "The patient showed good adherence to the diet." | Bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn. |
| Công việc | "Maintaining adherence to deadlines is crucial." | Giữ gìn sự tuân thủ thời hạn là rất quan trọng. |
| Tôn giáo | "His adherence to the faith was deeply rooted." | Sự trung thành với tôn giáo của ông sâu sắc. |
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "adherence" để tôi có thể cung cấp thêm ví dụ phù hợp hơn?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()