
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
determination nghĩa là sự xác định, sự định rõ, sự quyết định. Học cách phát âm, sử dụng từ determination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự xác định, sự định rõ, sự quyết định
Từ "determination" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "determination" (sự quyết tâm) trong tiếng Anh là một từ rất quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ:
Lời khuyên:
Tóm lại, “determination” là một từ mạnh mẽ để diễn tả sự kiên trì, ý chí mạnh mẽ và niềm tin vào bản thân để đạt được mục tiêu. Hãy sử dụng nó một cách phù hợp trong ngữ cảnh để màu sắc ý nghĩa của từ được truyền tải rõ ràng nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: "determination" trong một bài luận, trong một câu chuyện, hay trong một cuộc trò chuyện hàng ngày?
Chọn từ thích hợp: determination / persistence / motivation / ambition
Câu 1: The project’s success was rooted in the team’s ___________.
A. luck
B. determination (Đúng)
C. hesitation
D. flexibility
Câu 2: Which qualities are essential for overcoming obstacles?
A. procrastination
B. determination (Đúng)
C. stubbornness (Đúng: nếu ngữ cảnh tích cực)
D. patience (Đúng)
Câu 3: Her relentless ___________ helped her master the piano in just six months.
A. laziness
B. distraction
C. determination (Đúng)
D. confusion
Câu 4: His ___________ to learn French faded after realizing the grammar difficulty.
A. enthusiasm (Đúng)
B. determination
C. boredom
D. disappointment
Câu 5: Scientists must have ___________ to pursue long-term research.
A. determination (Đúng)
B. randomness
C. indecision
D. forgetfulness
Gốc: She never gave up, even when the task seemed impossible.
→ Viết lại: ______________________________________________________.
Gốc: His strong will to win impressed the coaches.
→ Viết lại: ______________________________________________________.
Gốc: The company’s success was due to its employees’ hard work.
→ Viết lại (KHÔNG dùng "determination"): __________________________.
Bài 1 – Điền từ:
Bài 2 – Chọn đáp án:
Bài 3 – Viết lại câu:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()