determination là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

determination nghĩa là sự xác định, sự định rõ, sự quyết định. Học cách phát âm, sử dụng từ determination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ determination

determinationnoun

sự xác định, sự định rõ, sự quyết định

/dɪˌtəːmɪˈneɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ determination

Từ "determination" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˌdetərˌmɪˈneɪʃən

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • det - nghe như "det" trong từ "detain"
  • er - nghe như "er" trong từ "her"
  • mi - nghe như "mi" trong từ "him"
  • na - nghe như "na" trong từ "name"
  • tion - nghe như "shun" (như trong từ "sun")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ determination trong tiếng Anh

Từ "determination" (sự quyết tâm) trong tiếng Anh là một từ rất quan trọng và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Sự quyết tâm, ý chí mạnh mẽ để đạt được một mục tiêu. Nó là sự kiên trì và không từ bỏ, ngay cả khi gặp khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "Her determination to win the race was incredible." (Sự quyết tâm của cô ấy để chiến thắng cuộc đua thật đáng kinh ngạc.)
    • "He showed great determination in overcoming his illness." (Anh ấy đã thể hiện sự quyết tâm lớn lao trong việc vượt qua bệnh tật.)
    • "It takes determination to succeed in any field." (Cần có sự quyết tâm để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Là trạng thái hoặc đặc tính của việc có sự quyết tâm.
  • Ví dụ:
    • "She has a determined look in her eyes." (Cô ấy có vẻ mặt quyết tâm.)
    • "He’s a determined student – he always studies hard." (Anh ấy là một học sinh quyết tâm – anh ấy luôn học chăm chỉ.)
    • "The team showed determination and played with a lot of passion." (Đội bóng đã thể hiện sự quyết tâm và thi đấu với rất nhiều nhiệt huyết.)

3. Cách sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • To have determination: (Có sự quyết tâm) - "She has the determination to reach her goals." (Cô ấy có sự quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình.)
  • Show determination: (Thể hiện sự quyết tâm) - "Despite the setbacks, he continued to show determination." (Bất chấp những khó khăn, anh ấy vẫn tiếp tục thể hiện sự quyết tâm.)
  • With determination: (Với sự quyết tâm) - "She approached the problem with determination." (Cô ấy tiếp cận vấn đề với sự quyết tâm.)

Lời khuyên:

  • Kết hợp với các động từ: "She demonstrated her determination by working tirelessly." (Cô ấy thể hiện sự quyết tâm bằng cách làm việc không ngừng nghỉ.)
  • Sử dụng với các danh từ liên quan đến mục tiêu, thách thức, khó khăn: "He faced the challenge with determination." (Anh ấy đối mặt với thử thách bằng sự quyết tâm.)

Tóm lại, “determination” là một từ mạnh mẽ để diễn tả sự kiên trì, ý chí mạnh mẽ và niềm tin vào bản thân để đạt được mục tiêu. Hãy sử dụng nó một cách phù hợp trong ngữ cảnh để màu sắc ý nghĩa của từ được truyền tải rõ ràng nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: "determination" trong một bài luận, trong một câu chuyện, hay trong một cuộc trò chuyện hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng determination

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: determination / persistence / motivation / ambition

  1. Her ___________ to finish the marathon despite the heavy rain inspired everyone.
  2. Without clear ___________ , employees may struggle to stay productive.
  3. The team succeeded through sheer ___________ and teamwork.
  4. His ___________ to become CEO drove him to work 80-hour weeks.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: The project’s success was rooted in the team’s ___________.
A. luck
B. determination (Đúng)
C. hesitation
D. flexibility

Câu 2: Which qualities are essential for overcoming obstacles?
A. procrastination
B. determination (Đúng)
C. stubbornness (Đúng: nếu ngữ cảnh tích cực)
D. patience (Đúng)

Câu 3: Her relentless ___________ helped her master the piano in just six months.
A. laziness
B. distraction
C. determination (Đúng)
D. confusion

Câu 4: His ___________ to learn French faded after realizing the grammar difficulty.
A. enthusiasm (Đúng)
B. determination
C. boredom
D. disappointment

Câu 5: Scientists must have ___________ to pursue long-term research.
A. determination (Đúng)
B. randomness
C. indecision
D. forgetfulness


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: She never gave up, even when the task seemed impossible.
    → Viết lại: ______________________________________________________.

  2. Gốc: His strong will to win impressed the coaches.
    → Viết lại: ______________________________________________________.

  3. Gốc: The company’s success was due to its employees’ hard work.
    → Viết lại (KHÔNG dùng "determination"): __________________________.


Đáp án:

Bài 1 – Điền từ:

  1. determination
    → Câu hoàn chỉnh: Her determination to finish the marathon despite the heavy rain inspired everyone.
  2. motivation
    → Câu hoàn chỉnh: Without clear motivation, employees may struggle to stay productive.
  3. determination
    → Câu hoàn chỉnh: The team succeeded through sheer determination and teamwork.
  4. ambition
    → Câu hoàn chỉnh: His ambition to become CEO drove him to work 80-hour weeks.

Bài 2 – Chọn đáp án:

  • Câu 1: B (determination)
  • Câu 2: B, C, D (determination, stubbornness, patience)
  • Câu 3: C (determination)
  • Câu 4: A (enthusiasm)
  • Câu 5: A (determination)

Bài 3 – Viết lại câu:

  1. Her determination kept her going, even when the task seemed impossible.
  2. The coaches were impressed by his determination to win.
  3. The company’s success resulted from its employees’ perseverance. (Từ thay thế: perseverance)

Bình luận ()