
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
account nghĩa là tài khoản, kế toán; tính toán,tính đến. Học cách phát âm, sử dụng từ account qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tài khoản, kế toán, tính toán,tính đến
Từ "account" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Tóm lại:
Nghĩa của “account” | Phát âm |
---|---|
Tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội...) | /ˈaʊtˌkʌnt/ |
Ghi chép, tài khoản kế toán | /əˈkaʊnt/ |
Lời khuyên: Để nghe chính xác cách phát âm, bạn có thể tìm kiếm trên các từ điển trực tuyến như Google Translate, Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary. Bạn có thể nhấn vào nút "Play" để nghe lại cách phát âm.
Chúc bạn học tốt!
Từ "account" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "account" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang nói về tài khoản ngân hàng, tài khoản mạng xã hội, hay muốn biết cách sử dụng nó để kể một câu chuyện?
The financial report must include:
a) An account of all transactions
b) A summary of profits only
c) A description of the office layout
Which sentences use "account" correctly?
a) She opened a new bank account last week.
b) The weather accounted for the flight delay.
c) He gave an exciting account of his journey.
To resolve the issue, you should:
a) Check your email inbox
b) Log into your account
c) Submit a formal complaint
The word "account" is NOT related to:
a) Financial records
b) Storytelling
c) Medical diagnosis
Select the correct phrase:
a) Keep track of your account balance
b) Explain your theory in detailed account
c) Account the number of participants
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Đáp án nhiễu được đánh dấu rõ và đảm bảo tính đa dạng.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()