
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bill nghĩa là hóa đơn, giấy bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ bill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hóa đơn, giấy bạc
Từ "bill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Tổng kết:
Hầu hết mọi người thường sử dụng "bill" để chỉ hóa đơn (invoice) hoặc giấy thông báo thanh toán (statement).
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bill", bạn có thể tham khảo thêm những ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của “bill” nào không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?
After dinner, they argued over who would pay the ______.
a. invoice
b. receipt
c. bill
d. menu
The senator proposed a ______ to reduce taxes.
a. contract
b. bill
c. policy
d. agenda
The plumber sent an ______ for the repair work.
a. bill
b. email
c. estimate
d. application
Please ensure all ______ are settled before check-out.
a. debts
b. fees
c. bills
d. charges
The company’s quarterly ______ showed significant losses.
a. report
b. statement
c. bill
d. budget
Original: "The waiter brought the check after we finished our meal."
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: "The government introduced a new law to regulate air pollution."
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: "She received a notification about the unpaid invoice."
Rewrite: ___________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()