bill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bill nghĩa là hóa đơn, giấy bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ bill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bill

billnoun

hóa đơn, giấy bạc

/bɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ bill

Từ "bill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈbɪl/ (Tiếng Mỹ):

  • Výnh: /ˈbɪl/
    • Nguyên âm đầu tiên: /bɪ/ (giống như "bi" trong tiếng Việt, nhưng phát rõ ràng hơn)
    • Nguyên âm thứ hai: /l/ (giọng hơi kéo dài một chút)

2. /bɪλ/ (Anh):

  • Výnh: /bɪλ/
    • Nguyên âm đầu tiên: /bɪ/ (giống như "bi" trong tiếng Việt, nhưng phát rõ ràng hơn)
    • Nguyên âm thứ hai: /l/ (giọng ngắn hơn so với tiếng Mỹ)

Lưu ý:

  • Cách phát âm nào được sử dụng thường phụ thuộc vào khu vực bạn nghe tiếng Anh (Mỹ hay Anh).

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bill trong tiếng Anh

Từ "bill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Hóa đơn (Invoice):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bill". Nó dùng để chỉ một giấy tờ liệt kê các hàng hóa hoặc dịch vụ đã mua, cùng với giá cả và tổng số tiền phải trả.
  • Ví dụ:
    • "I need to pay my electricity bill." (Tôi cần trả hóa tiền điện.)
    • "Can you send me the bill for the repair?" (Bạn có thể gửi hóa đơn sửa chữa cho tôi được không?)
    • "The waiter brought the bill." (Nhà hàng đưa hóa đơn.)

2. Giấy thông báo thanh toán (Statement):

  • Ý nghĩa: “Bill” đôi khi được dùng để chỉ bản kê chi tiết các khoản thanh toán, thường được gửi hàng tháng.
  • Ví dụ:
    • "Here's your monthly bill." (Đây là hóa đơn tháng của bạn.)

3. Giá (Price):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh không chính thức, "bill" có thể dùng để chỉ giá của một món đồ hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "That'll bill you $20." (Cái đó sẽ tính bạn 20 đô la.)
    • "This meal bills at around $30." (Bữa ăn này giá khoảng 30 đô la.)

4. Bài hát (Song):

  • Ý nghĩa: Trong lịch sử âm nhạc, “bill” là viết tắt của “ballad”, được dùng để chỉ những bài hát ballad trữ tình, đặc biệt là những bài hát của Bob Dylan vào những năm 1960. Đây là cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The early Beatles songs are often called ‘bills.’” (Những bài hát đầu của The Beatles thường được gọi là 'bill'.)

5. (Ít dùng) Đồ đạc hoặc ví (Equipment/Wallet):

  • Ý nghĩa: Cách sử dụng này rất ít phổ biến, và thường chỉ được sử dụng trong các câu nói bóng ca, dân dã.
  • Ví dụ: "He charged his bill." (Anh ta đã nạp tiền vào ví.)

Tổng kết:

Hầu hết mọi người thường sử dụng "bill" để chỉ hóa đơn (invoice) hoặc giấy thông báo thanh toán (statement).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bill", bạn có thể tham khảo thêm những ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của “bill” nào không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?

Thành ngữ của từ bill

a clean bill of health
a report that says somebody is healthy or that something is in good condition
  • Doctors gave him a clean bill of health after a series of tests and examinations.
  • The building was given a clean bill of health by the surveyor.
fill/fit the bill
to be what is needed in a particular situation or for a particular purpose
  • On paper, several of the applicants fit the bill.
foot the bill
(informal)to be responsible for paying the cost of something
  • Once again it will be the taxpayer who has to foot the bill.
  • Who will be footing the bill for the party?

Luyện tập với từ vựng bill

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The restaurant ______ included a 10% service charge.
  2. Congress passed a new ______ to improve healthcare funding.
  3. She forgot to pay the electricity ______ before the due date.
  4. The manager asked me to submit the financial ______ by Friday.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After dinner, they argued over who would pay the ______.
    a. invoice
    b. receipt
    c. bill
    d. menu

  2. The senator proposed a ______ to reduce taxes.
    a. contract
    b. bill
    c. policy
    d. agenda

  3. The plumber sent an ______ for the repair work.
    a. bill
    b. email
    c. estimate
    d. application

  4. Please ensure all ______ are settled before check-out.
    a. debts
    b. fees
    c. bills
    d. charges

  5. The company’s quarterly ______ showed significant losses.
    a. report
    b. statement
    c. bill
    d. budget


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The waiter brought the check after we finished our meal."
    Rewrite: ___________________________________________________.

  2. Original: "The government introduced a new law to regulate air pollution."
    Rewrite: ___________________________________________________.

  3. Original: "She received a notification about the unpaid invoice."
    Rewrite: ___________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. bill
  2. bill
  3. bill
  4. report

Bài 2:

  1. c (bill)
  2. b (bill)
  3. a (bill), c (estimate)
  4. b (fees), c (bills), d (charges)
  5. a (report), b (statement)

Bài 3:

  1. The waiter brought the bill after we finished our meal.
  2. The government introduced a new bill to regulate air pollution.
  3. She received a notification about the unpaid fee.

Bình luận ()