
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
statement nghĩa là sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày. Học cách phát âm, sử dụng từ statement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bày tỏ, sự phát biểu, sự tuyên bố, sự trình bày
Từ "statement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tham khảo thêm các kênh phát âm trực tuyến như YouTube, Forvo để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "statement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
Tổng kết:
Chức năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Câu tuyên bố, khẳng định | He made a statement about the weather. |
Noun (Danh từ) | Tuyên bố (văn bản, tài liệu) | Review your bank statement carefully. |
Verb (Động từ) | Tuyên bố, nói ra | She stated her feelings honestly. |
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "statement" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy luôn chú ý đến các từ xung quanh.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "statement" không? Ví dụ:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()