statement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

statement nghĩa là sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày. Học cách phát âm, sử dụng từ statement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ statement

statementnoun

sự bày tỏ, sự phát biểu, sự tuyên bố, sự trình bày

/ˈsteɪtm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ statement

Từ "statement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /stetmənt/ - Phát âm theo kiểu này, âm tiết đầu tiên là "stet" (giống như "set" nhưng không có âm "e" cuối), âm tiết sau là "ment" (giống như "men").
  • UK English (Anh): /stetəmnt/ - Ở Anh, âm tiết đầu tiên thường kéo dài hơn và có âm "ə" (nguyên âm mũi) ở giữa.

Phát âm chi tiết hơn:

  • st - Giống như tiếng Việt "s" nhưng nhấn mạnh
  • ate - Giống như tiếng Việt "ate" (nhưng không có âm "e" cuối)
  • ment - Giống như tiếng Việt "men"

Bạn có thể tham khảo thêm các kênh phát âm trực tuyến như YouTube, Forvo để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ statement trong tiếng Anh

Từ "statement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Câu tuyên bố, khẳng định (Noun - danh từ)

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "statement." Nó là một câu hoặc cụm từ thể hiện một ý kiến, sự thật, hoặc khẳng định.
  • Ví dụ:
    • "He made a bold statement about the company's future." (Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố dũng cảm về tương lai của công ty.)
    • "The statement confirmed the meeting would take place tomorrow." (Tuyên bố đã xác nhận cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai.)
    • "Her statement on social media sparked a lot of debate." (Lời tuyên bố của cô ấy trên mạng xã hội đã gây ra nhiều tranh cãi.)

2. Tuyên bố (Formal - danh từ, thường dùng trong văn bản pháp lý, tài chính)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh trang trọng, "statement" có thể là một tài liệu chính thức chứa thông tin, thường liên quan đến tài chính, kế toán, hoặc pháp luật.
  • Ví dụ:
    • "Please provide a bank statement for verification." (Vui lòng cung cấp sao kê ngân hàng để xác minh.)
    • "The company released a quarterly statement of financial performance." (Công ty đã phát hành báo cáo tài chính về hiệu suất quý.)
    • "The statement of claim outlined the damages." (Tuyên bố kiện đã nêu rõ các thiệt hại.)

3. Công bố (Verb - động từ - thường dùng với "make")

  • Ý nghĩa: "To state" có nghĩa là tuyên bố, nói ra một điều gì đó một cách rõ ràng và thẳng thắn.
  • Ví dụ:
    • "She stated her opinion clearly." (Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng.)
    • "He stated he would resign if the conditions weren't met." (Anh ấy tuyên bố sẽ từ chức nếu các điều kiện không được đáp ứng.)
    • "The diplomat made a statement condemning the violence." (Nhà ngoại giao đã đưa ra một tuyên bố lên án bạo lực.)

4. Tuyên bố (Noun - danh từ) - Trong ngữ nghĩa "declaration"

  • Ý nghĩa: Đôi khi "statement" được sử dụng để diễn tả một tuyên ngôn chính thức, thường liên quan đến ý nghĩa chính trị, xã hội.
  • Ví dụ:
    • “The country issued a statement supporting the human rights cause." (Quốc gia đã đưa ra một tuyên ngôn ủng hộ phong trào nhân quyền.)

Tổng kết:

Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Câu tuyên bố, khẳng định He made a statement about the weather.
Noun (Danh từ) Tuyên bố (văn bản, tài liệu) Review your bank statement carefully.
Verb (Động từ) Tuyên bố, nói ra She stated her feelings honestly.

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "statement" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy luôn chú ý đến các từ xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "statement" không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "statement" và "declaration"?
  • Cách sử dụng "statement" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: báo cáo tài chính, bản ghi nhớ)?

Bình luận ()