
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
comment nghĩa là lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải. Học cách phát âm, sử dụng từ comment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lời bình luận, lời chú giải, bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
Từ "comment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Tổng hợp: /kəˈment/ (Cuh-ment)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "comment" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
// This code calculates the sum of two numbers.
(Đoạn code này tính tổng của hai số.)Tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bình luận | Ý kiến, phản hồi | "I want to comment on your idea." |
Ghi chú | Ghi chú nhỏ | "Comment: Check the date before signing." |
Bài đăng (Mạng xã hội) | Bài đăng/Status | "There are many comments on this post." |
Điều khiển (Lập trình) | Ghi chú, giải thích | // This is a comment. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "comment", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể và tìm thêm thông tin trên các nguồn trực tuyến như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết về một cách sử dụng nào đó của từ "comment" không?
The editor added a ________ to highlight the inconsistency in the data.
a) comment
b) suggestion
c) explanation
d) complaint
Before finalizing the report, we need your ________ on the proposed changes.
a) feedback
b) approval
c) comment
d) revision
His harsh ________ during the meeting offended several colleagues.
a) statement
b) remark
c) comment
d) opinion
The forum rules prohibit spam and irrelevant ________.
a) discussions
b) comments
c) arguments
d) questions
She raised an important ________ about the budget allocation.
a) concern
b) comment
c) question
d) observation
Original: "He gave his opinion about the new policy."
Rewrite: _________________________________________
Original: "The teacher wrote notes in the margin to explain errors."
Rewrite: _________________________________________
Original: "They shared their thoughts on the project’s progress."
Rewrite: (Không dùng "comment") _________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()