comment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comment nghĩa là lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải. Học cách phát âm, sử dụng từ comment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comment

commentnoun

lời bình luận, lời chú giải, bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải

/ˈkɒmɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ comment

Từ "comment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /kəˈment/
    • /kə/: nghe như "cuh" (giọng hơi khàn)
    • /ˈment/: nghe như "ment" (giống chữ "ment" trong "remember")

Phát âm chi tiết hơn:

  1. "Com": Phát âm như "cơm" (nhưng ngắn hơn và nhấn vào âm "c")
  2. "ment": Phát âm như "ment" (giống chữ "ment" trong "remember")

Tổng hợp: /kəˈment/ (Cuh-ment)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comment trong tiếng Anh

Từ "comment" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Bình luận (Comment as in Opinion/Feedback):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "comment" - nghĩa là một lời nhận xét, ý kiến, phản hồi về một điều gì đó.
    • Ví dụ:
      • "I want to comment on your article. I think it's very insightful." (Tôi muốn bình luận về bài viết của bạn. Tôi nghĩ nó rất sâu sắc.)
      • "He left a comment criticizing the movie." (Anh ấy để lại một bình luận chỉ trích bộ phim.)
      • "Please comment if you have any questions." (Vui lòng bình luận nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)

2. Ghi chú (Comment as in Note):

  • "Comment" có thể dùng để chỉ một ghi chú nhỏ, thường là để giải thích, bổ sung thông tin hoặc đặt câu hỏi.
    • Ví dụ:
      • "Comment: Make sure to proofread your work before submitting." (Ghi chú: Hãy kiểm tra lại bản làm việc của bạn trước khi nộp.)
      • "I've left a comment on the report explaining the changes." (Tôi đã để lại một ghi chú trên báo cáo giải thích những thay đổi.)

3. (Trong mạng xã hội) Bài đăng/Status (Comment as in Posting):

  • Trên mạng xã hội, "comment" thường được dùng để chỉ một bài đăng, status, hoặc phản hồi mà người dùng khác viết dưới một bài đăng khác.
    • Ví dụ:
      • "I left a comment on Sarah's post about her vacation." (Tôi đã để lại một bài đăng dưới bài đăng của Sarah về kỳ nghỉ của cô ấy.)
      • "There are a lot of comments on this video." (Có rất nhiều bài đăng/phản hồi trên video này.)

4. (Trong lập trình) Điều khiển (Comment as in Commenting Code):

  • Trong lập trình, "comment" là một dòng kiến thức (thường bắt đầu bằng "//" hoặc "/* */") được thêm vào code để giải thích chức năng hoặc mục đích của đoạn code đó. Đây là một dạng "comment" theo nghĩa là ghi chú.
    • Ví dụ:
      • // This code calculates the sum of two numbers. (Đoạn code này tính tổng của hai số.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Bình luận Ý kiến, phản hồi "I want to comment on your idea."
Ghi chú Ghi chú nhỏ "Comment: Check the date before signing."
Bài đăng (Mạng xã hội) Bài đăng/Status "There are many comments on this post."
Điều khiển (Lập trình) Ghi chú, giải thích // This is a comment.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "comment", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể và tìm thêm thông tin trên các nguồn trực tuyến như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết về một cách sử dụng nào đó của từ "comment" không?

Thành ngữ của từ comment

no comment
I have nothing to say about that
  • ‘Will you resign, sir?’ ‘No comment!’
  • When asked about the allegations, the chairman replied ‘no comment’.

Luyện tập với từ vựng comment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor asked students to submit their __________ on the research draft by Friday.
  2. Please avoid making unnecessary __________ during the presentation; wait for the Q&A session.
  3. She left a glowing __________ on the restaurant’s Google page after her excellent experience.
  4. The manager’s __________ was brief but insightful, focusing on improving team collaboration.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The editor added a ________ to highlight the inconsistency in the data.
    a) comment
    b) suggestion
    c) explanation
    d) complaint

  2. Before finalizing the report, we need your ________ on the proposed changes.
    a) feedback
    b) approval
    c) comment
    d) revision

  3. His harsh ________ during the meeting offended several colleagues.
    a) statement
    b) remark
    c) comment
    d) opinion

  4. The forum rules prohibit spam and irrelevant ________.
    a) discussions
    b) comments
    c) arguments
    d) questions

  5. She raised an important ________ about the budget allocation.
    a) concern
    b) comment
    c) question
    d) observation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He gave his opinion about the new policy."
    Rewrite: _________________________________________

  2. Original: "The teacher wrote notes in the margin to explain errors."
    Rewrite: _________________________________________

  3. Original: "They shared their thoughts on the project’s progress."
    Rewrite: (Không dùng "comment") _________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. comment
  2. comments (hoặc "remarks")
  3. review (từ gây nhiễu, "comment" cũng đúng nhưng ngữ cảnh này thường dùng "review")
  4. feedback (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a) comment
  2. c) comment
  3. b) remark (hoặc c) comment)
  4. b) comments
  5. a) concern (hoặc b) comment/d) observation)

Bài 3:

  1. Rewrite: He made a comment about the new policy.
  2. Rewrite: The teacher added comments in the margin to explain errors.
  3. Rewrite: They provided feedback on the project’s progress. (hoặc "shared their observations")

Bình luận ()