criticism là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

criticism nghĩa là sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán. Học cách phát âm, sử dụng từ criticism qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ criticism

criticismnoun

sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán

/ˈkrɪtɪsɪzm/
Định nghĩa & cách phát âm từ criticism

Từ "criticism" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • KRIT-ih-zuhn

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • KRIT: Âm "K" phát âm giống như âm "K" trong tiếng Việt. "IT" phát âm giống như âm "ít" trong tiếng Việt.
  • ih: Âm "i" phát âm ngắn, giống như âm "i" trong "hit".
  • zuhn: Âm "z" phát âm giống như âm "z" trong "zoo". "uhn" là một âm mũi, giống như bạn đang cố gắng nói "un" nhưng thổi hơi ra ngoài miệng một chút.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web uy tín như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ criticism trong tiếng Anh

Từ "criticism" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của nó, chia theo các trường hợp:

1. Ý nghĩa gốc: Phê bình, chỉ trích

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Criticism" là sự đánh giá tiêu cực về một cái gì đó (một tác phẩm, một ý tưởng, một hành động, v.v.).

    • Example: "The movie received harsh criticism from the critics." (Bộ phim nhận được những lời phê bình ác ý từ các nhà phê bình.)
    • Example: "He welcomed the criticism as an opportunity to improve." (Anh ấy đón nhận những lời phê bình như một cơ hội để cải thiện.)
  • Verb (Động từ): "To criticize" có nghĩa là đưa ra những lời phê bình, chỉ trích.

    • Example: "The professor criticized his students' essays for lacking clarity." (Giáo sư đã phê bình bài luận của học sinh vì thiếu sự rõ ràng.)
    • Example: "She criticized his decision, arguing it was irresponsible." (Cô ấy đã chỉ trích quyết định của anh ấy, cho rằng nó là vô trách nhiệm.)

2. Các sắc thái và cách sử dụng khác:

  • Constructive criticism (Phê bình xây dựng): Đây là loại phê bình mang tính xây dựng, nhằm giúp người nhận cải thiện. Nó không mang tính tiêu cực hay chỉ trích cá nhân mà tập trung vào vấn đề và đề xuất giải pháp.

    • Example: "The manager offered constructive criticism to help her team members grow." (Quản lý đưa ra những lời phê bình xây dựng để giúp các thành viên trong nhóm phát triển.)
  • Negative criticism (Phê bình tiêu cực): Phê bình ác ý, mang tính công kích, chỉ trích cá nhân thay vì tập trung vào nội dung.

    • Example: "His negative criticism was hurtful and unhelpful." (Những lời phê bình tiêu cực của anh ấy gây tổn thương và không giúp ích gì.)
  • Critical thinking ( Tư duy phản biện): "Criticism" trong trường hợp này đề cập đến quá trình phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá khách quan và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.

    • Example: "Developing critical thinking skills is essential for success." (Phát triển các kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng để thành công.)
  • Critical acclaim (Sự khen ngợi nghiêm túc): Đây là sự khen ngợi được đưa ra bởi các nhà phê bình chuyên nghiệp và thường được coi là dấu hiệu của sự thành công.

    • Example: "The play received critical acclaim after its premiere." (Tác phẩm kịch được các nhà phê bình khen ngợi sau buổi ra mắt.)

Mẹo để sử dụng từ "criticism" một cách chính xác:

  • Ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của “criticism”.
  • Tính chất: Xác định xem "criticism" có mang tính xây dựng hay tiêu cực.
  • Tác động: Suy nghĩ về tác động của "criticism" đối với người nghe.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "criticism" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách diễn đạt "constructive criticism" một cách hiệu quả hơn?

Luyện tập với từ vựng criticism

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager’s harsh ________ of the project demoralized the team.
  2. She accepted the ________ with grace and used it to improve her work.
  3. His speech received widespread ________ for being too vague and unconvincing.
  4. Instead of offering constructive feedback, he resorted to personal ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artist faced severe ________ after the exhibition for lacking originality.
    A. praise
    B. criticism
    C. admiration
    D. indifference

  2. Which words can replace "negative feedback" in this sentence?
    "The report included harsh ________ about the company's environmental policies."
    A. criticism
    B. suggestions
    C. complaints
    D. compliments

  3. The committee’s ________ of the proposal was unexpected but fair.
    A. rejection
    B. analysis
    C. criticism
    D. approval

  4. Choose the INCORRECT usage:
    A. Her criticism was detailed and helpful.
    B. He ignored all critique from his peers.
    C. They faced public judgements after the scandal.
    D. The review contained valid critics of the theory.

  5. The CEO responded to the media’s ________ by outlining new reforms.
    A. scrutiny
    B. criticism
    C. appraisal
    D. endorsement


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The professor pointed out many flaws in the research method."
    Rewrite using "criticism":

  2. Original: "Her colleagues often comment negatively on her presentations."
    Rewrite using "criticism":

  3. Original: "The article highlighted the shortcomings of the government’s policy."
    Rewrite without using "criticism":


Đáp án:

Bài 1:

  1. criticism
  2. criticism
  3. praise (nhiễu)
  4. attacks (nhiễu)

Bài 2:

  1. B
  2. A, C
  3. C
  4. D ("critics" → sai, đúng là "criticisms")
  5. A, B

Bài 3:

  1. The professor’s criticism focused on the research method’s flaws.
  2. Her colleagues frequently offer criticism of her presentations.
  3. The article condemned the government’s policy for its shortcomings.

Bình luận ()