
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
criticism nghĩa là sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán. Học cách phát âm, sử dụng từ criticism qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
Từ "criticism" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web uy tín như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "criticism" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của nó, chia theo các trường hợp:
Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Criticism" là sự đánh giá tiêu cực về một cái gì đó (một tác phẩm, một ý tưởng, một hành động, v.v.).
Verb (Động từ): "To criticize" có nghĩa là đưa ra những lời phê bình, chỉ trích.
Constructive criticism (Phê bình xây dựng): Đây là loại phê bình mang tính xây dựng, nhằm giúp người nhận cải thiện. Nó không mang tính tiêu cực hay chỉ trích cá nhân mà tập trung vào vấn đề và đề xuất giải pháp.
Negative criticism (Phê bình tiêu cực): Phê bình ác ý, mang tính công kích, chỉ trích cá nhân thay vì tập trung vào nội dung.
Critical thinking ( Tư duy phản biện): "Criticism" trong trường hợp này đề cập đến quá trình phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá khách quan và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.
Critical acclaim (Sự khen ngợi nghiêm túc): Đây là sự khen ngợi được đưa ra bởi các nhà phê bình chuyên nghiệp và thường được coi là dấu hiệu của sự thành công.
Mẹo để sử dụng từ "criticism" một cách chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "criticism" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách diễn đạt "constructive criticism" một cách hiệu quả hơn?
The artist faced severe ________ after the exhibition for lacking originality.
A. praise
B. criticism
C. admiration
D. indifference
Which words can replace "negative feedback" in this sentence?
"The report included harsh ________ about the company's environmental policies."
A. criticism
B. suggestions
C. complaints
D. compliments
The committee’s ________ of the proposal was unexpected but fair.
A. rejection
B. analysis
C. criticism
D. approval
Choose the INCORRECT usage:
A. Her criticism was detailed and helpful.
B. He ignored all critique from his peers.
C. They faced public judgements after the scandal.
D. The review contained valid critics of the theory.
The CEO responded to the media’s ________ by outlining new reforms.
A. scrutiny
B. criticism
C. appraisal
D. endorsement
Original: "The professor pointed out many flaws in the research method."
Rewrite using "criticism":
Original: "Her colleagues often comment negatively on her presentations."
Rewrite using "criticism":
Original: "The article highlighted the shortcomings of the government’s policy."
Rewrite without using "criticism":
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()