review là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

review nghĩa là sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại. Học cách phát âm, sử dụng từ review qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ review

reviewnoun/verb

sự xem lại, sự xét lại, làm lại, xem xét lại

/rɪˈvjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ review

Từ "review" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Rhymes with "brew": (như "brew" - cách pha trà)

Phát âm chi tiết:

  • re: /rI/ - nghe như "r" + "I" (giống như nói "r" và "i" liên tục)
  • view: /vjuː/ - nghe như "view" (như trong từ "viewpoint")

Tổng hợp: /rIˈvjuː/

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ review trong tiếng Anh

Từ "review" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đánh giá, nhận xét (noun):

  • Định nghĩa: Review là một bài đánh giá, nhận xét về một sản phẩm, dịch vụ, cuốn sách, bộ phim, nhà hàng, hoặc bất cứ thứ gì.
  • Ví dụ:
    • "I just read a review of that new restaurant." (Tôi vừa đọc một bài đánh giá về nhà hàng mới đó.)
    • "The critics gave the movie a lukewarm review." (Các nhà phê bình đã đưa ra một bài đánh giá không mấy nhiệt tình cho bộ phim.)
    • "I'm writing a review for TripAdvisor about my trip." (Tôi đang viết một bài đánh giá trên TripAdvisor về chuyến đi của mình.)

2. Đánh giá, nhận xét (verb):

  • Định nghĩa: Review là hành động đánh giá, nhận xét về một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Please review my report before you submit it." (Hãy xem xét lại báo cáo của tôi trước khi nộp.)
    • "I need to review my budget for next quarter." (Tôi cần xem xét lại ngân sách của mình cho quý tiếp theo.)
    • "The company is reviewing its policies." (Công ty đang xem xét lại các chính sách của mình.)

3. Viết báo cáo/đánh giá (noun - thường dùng trong các công ty, tổ chức):

  • Định nghĩa: Review ở đây thường hiểu là một báo cáo hoặc đánh giá chi tiết về một vấn đề hoặc dự án.
  • Ví dụ:
    • "We need a formal review of the project's progress." (Chúng ta cần một báo cáo đánh giá chi tiết về tiến độ của dự án.)
    • "The board is conducting a review of the company's strategy." (Hội đồng quản trị đang tiến hành đánh giá lại chiến lược của công ty.)

4. Trong các nền tảng trực tuyến (noun):

  • Định nghĩa: Reviews là những đánh giá mà người dùng để lại trên các trang web hoặc ứng dụng đánh giá như Amazon, Yelp, Google Reviews, v.v.
  • Ví dụ: "I checked the reviews before buying the product." (Tôi đã xem xét các đánh giá trước khi mua sản phẩm.)

Lời khuyên khi sử dụng:

  • Noun (định nghĩa 1 & 3): Thường được viết hoa khi dùng làm danh từ riêng (ví dụ: "a movie review").
  • Verb (định nghĩa 2): Thường được viết thường (ví dụ: "review the document").

Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ "review" và các biến thể của nó trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "review" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng review

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The committee will ______ the proposal before making a final decision.
  2. After completing the experiment, students must submit a detailed ______ of their findings.
  3. The manager asked the team to ______ their progress monthly, but they often forget to do it.
  4. Before publishing, the editor will _____ the manuscript for errors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board plans to ______ the new policy next week.
    a) review
    b) revise
    c) reject
    d) repeat

  2. Which actions are part of quality control?
    a) inspect products
    b) review data
    c) ignore feedback
    d) analyze reports

  3. She wrote a thorough ______ of the novel for her literature class.
    a) summary
    b) review
    c) opinion
    d) note

  4. Before signing the contract, always ______ it carefully.
    a) check
    b) review
    c) skip
    d) rewrite

  5. The team needs to ______ their strategy to improve results.
    a) criticize
    b) evaluate
    c) review
    d) delete

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Please look over this report and give me your feedback."
    Rewrite: __________________________

  2. Original: "The professor will go through our research drafts next Monday."
    Rewrite: __________________________

  3. Original: "We should assess the performance metrics quarterly."
    Rewrite: __________________________


Đáp án

Bài 1:

  1. review
  2. review
  3. monitor (nhiễu)
  4. proofread (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b (both correct)
  2. a, b, d
  3. b
  4. a, b
  5. b, c

Bài 3:

  1. "Please review this report and give me your feedback."
  2. "The professor will review our research drafts next Monday."
  3. "We should evaluate the performance metrics quarterly." (Không dùng "review")

Bình luận ()