
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
consideration nghĩa là sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ consideration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
Từ "consideration" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "consideration" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và thường khá đa nghĩa. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này, chia thành các nhóm chính:
Mẹo để hiểu và sử dụng:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Sự cân nhắc | “I need to give some consideration.” |
Noun (Danh từ) | Hàng hóa mang tính cảm ơn | “He offered a small consideration.” |
Adjective (Tính từ) | Cân thận, chu đáo | “He’s a considerate person.” |
Verb (Động từ) | Suy nghĩ kỹ | “I’m considering the options.” |
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "consideration" không?
The board took several factors into ______ before approving the budget.
a) consideration
b) deliberation
c) assumption
d) evaluation
Which synonyms can replace "consideration" in this sentence? "Safety is our top consideration."
a) priority
b) concern
c) argument
d) discussion
The contract was signed without proper ______ of the legal risks.
a) analysis
b) consideration
c) rejection
d) ignorance
He acted with reckless ______ for the consequences (a phrase implying lack of care).
a) indifference
b) consideration
c) negligence
d) attention
We need to ______ the ethical implications before proceeding (a verb meaning "to think about").
a) consider
b) evaluate
c) disregard
d) impose
Original: "The team didn’t think about the long-term effects."
→ Rewrite using "consideration".
Original: "Financial constraints are a major factor we must acknowledge."
→ Rewrite using "consideration".
Original: "She reviewed all options before choosing."
→ Rewrite without using "consideration" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()