consideration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

consideration nghĩa là sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ consideration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ consideration

considerationnoun

sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm

/kənˌsɪdəˈreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ consideration

Từ "consideration" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkənˌsɪdərɪʃən

Phát âm chi tiết:

  • con - như âm "con" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn hơn)
  • sid - như âm "sid" trong "side"
  • ə - âm phụ âm không rõ ràng, giống như một âm "uh" rất nhẹ.
  • ʃən - như âm "shun" trong "sun"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ consideration trong tiếng Anh

Từ "consideration" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và thường khá đa nghĩa. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này, chia thành các nhóm chính:

1. Làm sự cân nhắc, suy nghĩ kỹ (Noun - danh từ):

  • Literal meaning: (Ý nghĩa đen): Sự cân nhắc, sự suy nghĩ, sự xem xét. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: “I need to give some consideration to your request.” (Tôi cần xem xét kỹ yêu cầu của bạn.)
    • Example: “She gave careful consideration to her career options.” (Cô ấy đã cân nhắc cẩn thận các lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
  • A gesture of goodwill/appreciation: (Một hành động thể hiện sự tốt bụng/trân trọng): Một món quà hoặc sự giúp đỡ nhỏ để thể hiện sự quan tâm hoặc để đáp lại điều gì đó. Đây là nghĩa thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán hoặc thỏa thuận.
    • Example: “I'd like to offer you a small consideration for your assistance.” (Tôi muốn tặng bạn một món quà nhỏ để cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
    • Example: “He handed her a box of chocolates as a consideration for her hospitality.” (Anh ấy tặng cô ấy một hộp sô cô la như một món quà cảm ơn sự tiếp đón của cô ấy.)

2. Tính cân nhắc, sự xem xét (Adjective - tính từ):

  • Thoughtful/Mindful: (Cân thận, chu đáo): Mô tả một người hoặc một hành động thể hiện sự chu đáo, xem xét đến cảm xúc và lợi ích của người khác.
    • Example: “He's a very considerate person.” (Anh ấy là một người rất cân thận.)
    • Example: “It’s important to be considerate of other people’s feelings.” (Việc xem xét đến cảm xúc của người khác là rất quan trọng.)
  • Regarding something: (Liên quan đến điều gì đó): Mô tả một vấn đề, chủ đề hoặc tình huống đang được xem xét.
    • Example: “Let’s give consideration to the potential risks involved.” (Hãy xem xét kỹ các rủi ro tiềm ẩn liên quan.)

3. Thỏa thuận, sự đồng ý (Noun - danh từ):

  • A factor in a bargain: (Yếu tố trong một thỏa thuận): Trong một giao dịch thương mại, đây là một khoản tiền hoặc một lợi ích được trao đổi để đạt được sự thỏa thuận.
    • Example: “The price included a significant consideration for the extra features.” (Giá bao gồm một khoản giá trị đáng kể cho các tính năng bổ sung.)

4. [Less Common] To think carefully about something (Verb - động từ - ít dùng hơn):

  • To ponder, to contemplate: (Suy nghĩ kỹ về): Sử dụng trong cấu trúc "consider...something."
    • Example: "I'm considering moving to a new city." (Tôi đang suy nghĩ về việc chuyển đến một thành phố mới.)

Mẹo để hiểu và sử dụng:

  • Context is key: Nghĩa của "consideration" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Think of a gift: Khi nói về các giao dịch mua bán hoặc thỏa thuận, hãy nghĩ về nó như một món quà hoặc sự trả ơn.
  • Pay attention to the surrounding words: Các từ xung quanh sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác của "consideration."

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Sự cân nhắc “I need to give some consideration.”
Noun (Danh từ) Hàng hóa mang tính cảm ơn “He offered a small consideration.”
Adjective (Tính từ) Cân thận, chu đáo “He’s a considerate person.”
Verb (Động từ) Suy nghĩ kỹ “I’m considering the options.”

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "consideration" không?

Thành ngữ của từ consideration

in consideration of something
(formal)as payment for something
  • a small sum in consideration of your services
on mature reflection/consideration
(formal)after thinking about something carefully and for a long time
    take something into consideration
    to think about and include a particular thing or fact when you are forming an opinion or making a decision
    • The candidates' experience and qualifications will be taken into consideration when the decision is made.
    • Taking everything into consideration, the event was a great success.

    Luyện tập với từ vựng consideration

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Before making a final decision, the committee will give your proposal careful __________.
    2. Sustainability is a key __________ in modern urban planning.
    3. Her resignation was accepted without further __________ (a word implying hesitation or doubt).
    4. The project timeline doesn’t __________ delays caused by external factors (a verb meaning "include").

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The board took several factors into ______ before approving the budget.
      a) consideration
      b) deliberation
      c) assumption
      d) evaluation

    2. Which synonyms can replace "consideration" in this sentence? "Safety is our top consideration."
      a) priority
      b) concern
      c) argument
      d) discussion

    3. The contract was signed without proper ______ of the legal risks.
      a) analysis
      b) consideration
      c) rejection
      d) ignorance

    4. He acted with reckless ______ for the consequences (a phrase implying lack of care).
      a) indifference
      b) consideration
      c) negligence
      d) attention

    5. We need to ______ the ethical implications before proceeding (a verb meaning "to think about").
      a) consider
      b) evaluate
      c) disregard
      d) impose


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The team didn’t think about the long-term effects."
      → Rewrite using "consideration".

    2. Original: "Financial constraints are a major factor we must acknowledge."
      → Rewrite using "consideration".

    3. Original: "She reviewed all options before choosing."
      → Rewrite without using "consideration" (use a synonym).


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. consideration
    2. consideration
    3. deliberation (nhiễu)
    4. accommodate (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) consideration
    2. a) priority, b) concern
    3. b) consideration
    4. a) indifference, c) negligence
    5. a) consider, b) evaluate

    Bài 3:

    1. "The team gave no consideration to the long-term effects."
    2. "Financial constraints are a major consideration we must address."
    3. "She examined all options before choosing." (synonym: examined)

    Bình luận ()