
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
planning nghĩa là sự lập kế hoạch, sự quy hoạch. Học cách phát âm, sử dụng từ planning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
Từ "planning" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "planning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "planning" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
The team is currently focusing on ________ for the upcoming product launch.
A. organizing
B. planning
C. arranging
D. scheduling
Which of the following are key steps in urban development? (Chọn 2)
A. budgeting
B. execution
C. planning
D. monitoring
Without proper ________, the construction project faced delays and cost overruns.
A. coordination
B. planning
C. negotiation
Her ________ skills helped streamline the workflow, but communication gaps remained.
A. managerial
B. planning
C. logistical
The committee discussed ________ and resource allocation for the fiscal year.
A. forecasting
B. outlining
C. planning
They made a schedule before starting the construction work.
→ They did ________ before starting the construction work.
"We need to map out our marketing strategy," the manager said.
→ The manager stressed the need for ________ the marketing strategy.
The event coordinator arranged all logistical details in advance.
→ The event coordinator ________ all logistical details in advance.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()