
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
preparation nghĩa là sự sửa soạn, sự chuẩn bị. Học cách phát âm, sử dụng từ preparation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự sửa soạn, sự chuẩn bị
Từ "preparation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch nối (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "preparation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nghĩa của nó khá rộng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Category | Usage | Example |
---|---|---|
Noun | General preparation | "The preparation of the cake took hours." |
Verb | Act of preparing | "I am preparing dinner." |
Noun | Analysis/assessment | "The preparation revealed a problem." |
Phrasal Verb | Preparation for a future event | "We must prepare for the worst." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể cung cấp ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "preparation" trong đó. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'preparation' khi nói về việc làm bài kiểm tra."
The team’s success was largely due to their thorough __________.
a) preparation
b) procrastination
c) prediction
d) celebration
Which of the following are stages of project __________? (Chọn 2)
a) preparation
b) execution
c) hesitation
d) evaluation
He failed the exam because he lacked proper __________.
a) motivation
b) preparation
c) imagination
d) relaxation
Before traveling abroad, you should complete these tasks: (Chọn 3)
a) packing luggage
b) preparation of documents
c) ignoring time zones
d) booking accommodations
A well-structured lecture requires __________ of materials and clear objectives.
a) preparation
b) confusion
c) repetition
d) hesitation
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()