development là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

development nghĩa là sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ development qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ development

developmentnoun

sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

/dɪˈvɛləpm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ development

Từ "development" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /dɪˈveləpmənt/

Phát âm chi tiết:

  • di - nghe như "di" trong từ "did"
  • vel - nghe như "vel" trong từ "well"
  • op - nghe như "op" trong từ "stop"
  • ment - nghe như "ment" trong từ "comment"

Tổng hợp: di-ˈvel-əp-mənt

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ development trong tiếng Anh

Từ "development" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Phát triển (Development - sự tiến bộ, tăng trưởng):

  • Sự phát triển về thể chất: "The child's development is progressing well." (Sự phát triển thể chất của trẻ em đang tiến triển tốt.)
  • Sự phát triển về trí tuệ: "His intellectual development was stunted due to lack of stimulation." (Sự phát triển trí tuệ của anh ta bị hạn chế do thiếu kích thích.)
  • Sự phát triển kinh tế: "The country has seen rapid economic development in recent years." (Quốc gia đã trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng trong những năm gần đây.)
  • Sự phát triển cá nhân: "Personal development is a lifelong journey." (Phát triển bản thân là một hành trình suốt đời.)

2. Giai đoạn phát triển (Development - giai đoạn trong một chu trình):

  • Phát triển sản phẩm: "The development of the new software took over a year." (Giai đoạn phát triển phần mềm mới kéo dài hơn một năm.)
  • Phát triển dự án: "We are in the final stages of development for the project." (Chúng tôi đang ở giai đoạn cuối cùng của dự án.)
  • Phát triển công nghệ: "The development of AI is rapidly changing the world." (Sự phát triển trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng thay đổi thế giới.)

3. Xây dựng (Development - việc xây dựng, cải tạo):

  • Phát triển khu dân cư: "The city council is planning a new residential development." (Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một khu dân cư mới.)
  • Phát triển cơ sở hạ tầng: "Investment in infrastructure development is crucial for economic growth." (Đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng rất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế.)

4. "Development" như một danh từ (noun) hoặc một động từ (verb):

  • Danh từ: Refers to the process of growth, improvement, or advancement. (Là sự phát triển, cải thiện hoặc tiến bộ.)
    • Ví dụ: "A period of development." (Một giai đoạn phát triển.)
  • Động từ: To create, design, or build (something). (Để tạo ra, thiết kế hoặc xây dựng (một cái gì đó).)
    • Ví dụ: "We are developing a new marketing strategy." (Chúng tôi đang phát triển một chiến lược tiếp thị mới.)

Lời khuyên để sử dụng "development":

  • Xem xét ngữ cảnh: Ý nghĩa của "development" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Tìm từ đồng nghĩa: Để tránh sự mơ hồ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "growth," "progress," "evolution," "creation," "building," hoặc "design."

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "development" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang nói về một dự án cụ thể?
  • Bạn muốn hỏi về sự phát triển của một ngành công nghiệp nào đó?

Bình luận ()