
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
development nghĩa là sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ development qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
Từ "development" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp: di-ˈvel-əp-mənt
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "development" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Lời khuyên để sử dụng "development":
Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "development" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The government invested heavily in infrastructure _______.
a) growth
b) development
c) evolution
d) progress
Which factors contribute to sustainable urban _______? (Chọn 2)
a) expansion
b) development
c) construction
d) pollution
Her research focuses on child psychology and cognitive _______.
a) advancement
b) development
c) movement
d) enhancement
The software _______ phase requires rigorous testing.
a) production
b) development
c) creation
d) manufacturing
Rapid industrialization often leads to environmental _______.
a) development
b) degradation
c) improvement
d) innovation
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()