progress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

progress nghĩa là sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ progress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ progress

progressnoun/verb

sự tiến tới, sự tiến triển, tiến bộ, tiến triển, phát triển

/ˈprəʊɡrɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ progress

Từ "progress" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

ˈprəˌɡrɛs

Phân tích chi tiết:

  • prə: Phát âm giống như "pr" trong "proud" + "ə" là âm mũi (như "uh" trong "but" nhưng tạo âm mũi).
  • ɡr: Phát âm giống như chữ "g" và "r" liên tiếp.
  • ɛs: Phát âm giống như "e" trong "bed".

Lưu ý:

  • Âm mũi (ə) là một âm đặc trưng của tiếng Anh, rất quan trọng để phát âm đúng từ này. Bạn có thể luyện tập bằng cách thử đọc các từ khác cũng có âm mũi như "about," "mother," "brother."
  • Có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như https://youglish.com/ hoặc https://www.forvo.com/.

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ progress trong tiếng Anh

Từ "progress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Tiến bộ (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Sự tiến bộ, sự phát triển, sự cải thiện.
  • Ví dụ:
    • "There has been significant progress in cancer research." (Đã có những tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu ung thư.)
    • "She made good progress in her studies." (Cô ấy tiến bộ tốt trong học tập.)
    • "We are making slow progress towards our goal." (Chúng ta đang tiến bộ chậm chạp hướng tới mục tiêu của mình.)

2. Tiến bộ (verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Phát triển, cải thiện, tiến lên.
  • Cấu trúc: Progress + (động từ/tính từ)
  • Ví dụ:
    • "He progressed to the next level of his career." (Anh ấy thăng tiến lên cấp bậc nghề nghiệp tiếp theo.)
    • "The project is progressing well." (Dự án đang tiến triển tốt.)
    • "She progressed her knowledge of the subject." (Cô ấy nâng cao kiến thức của mình về chủ đề này.)

3. Progress (noun) - Sự tiến triển:

  • Ý nghĩa: Sự thay đổi dần dần và tích cực theo hướng tốt hơn. Thường được dùng để chỉ quá trình phát triển
  • Ví dụ: “The company's progress has been impressive.” (Sự tiến triển của công ty đã rất ấn tượng.)

4. Progress (noun) - Sự tiến bộ cá nhân:

  • Ý nghĩa: Sự phát triển về mặt tinh thần, cảm xúc, hoặc thể chất của một người.
  • Ví dụ: “His progress in therapy has been remarkable.” (Sự tiến bộ của anh ấy trong điều trị tâm lý là đáng chú ý.)

Các cụm từ thường dùng với "progress":

  • Make progress: Tiến bộ
  • Slow progress: Tiến bộ chậm
  • Rapid progress: Tiến bộ nhanh chóng
  • Track progress: Theo dõi tiến độ
  • Assess progress: Đánh giá tiến độ

Mẹo nhỏ:

  • Khi dùng "progress" làm động từ, hãy lưu ý rằng nó thường có nghĩa là "to move forward" (di chuyển tiến lên).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "progress", bạn có thể xem các ví dụ trung thực trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể thử tìm các câu chứa từ này trên internet hoặc trong sách để luyện tập!

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "progress" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: kinh doanh, giáo dục, sức khỏe)?

Thành ngữ của từ progress

in progress
(formal)happening at this time
  • Work on the new offices is now in progress.
  • Please be quiet—examination in progress.

Luyện tập với từ vựng progress

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team celebrated the remarkable _____ they made in developing the new software ahead of schedule.
  2. Despite initial challenges, her language skills showed significant _____ after six months of intensive practice.
  3. The construction project was delayed because of budget constraints, but the _____ of the work was still impressive.
  4. To _____ in this course, students must complete all assignments and participate in discussions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee reviewed the _____ of the research project and noted several key milestones.
    a) progress
    b) process
    c) achievement
    d) stagnation

  2. Which of the following verbs can collocate with "progress"? (Chọn tối đa 2)
    a) monitor
    b) accomplish
    c) obstruct
    d) translate

  3. Her report highlighted the _____ in gender equality policies over the past decade.
    a) regress
    b) progress
    c) development
    d) decline

  4. The manager emphasized the need to _____ efficiency without compromising quality.
    a) progress
    b) improve
    c) maintain
    d) reduce

  5. Despite the team's hard work, the _____ of the experiment was slower than expected.
    a) advancement
    b) failure
    c) progress
    d) delay


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The company has achieved significant improvement in customer satisfaction this year.
    Rewrite: The company has made significant _____ in customer satisfaction this year.

  2. Original: Environmental conservation efforts have advanced steadily in the last five years.
    Rewrite: Steady _____ has been made in environmental conservation efforts over the last five years.

  3. Original: The student’s performance is improving gradually, but more effort is needed.
    Rewrite: The student is making _____ gradually, but more effort is needed. (Không dùng "progress")


Đáp án:

Bài 1:

  1. progress
  2. progress
  3. pace ("progress" cũng chấp nhận nếu dùng "the progress of the work")
  4. succeed

Bài 2:

  1. a) progress
  2. a) monitor, c) obstruct
  3. b) progress, c) development
  4. b) improve
  5. c) progress

Bài 3:

  1. The company has made significant progress in customer satisfaction this year.
  2. Steady progress has been made in environmental conservation efforts over the last five years.
  3. The student is making headway gradually, but more effort is needed. (Hoặc: improvements)

Bình luận ()