creation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

creation nghĩa là sự sáng tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ creation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ creation

creationnoun

sự sáng tạo

/kriˈeɪʃn//kriˈeɪʃn/

Từ "creation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkriː.eɪ.ʃən

Phát âm chi tiết:

  • ˈkriː (kri): Giọng điệu cao, nhấn mạnh vào âm "kri".
  • (eɪ): Âm mũi, giống như âm "ay" trong từ "day".
  • ʃən (ʃən): Giọng điệu thấp, nhấn vào âm "shun".

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ creation trong tiếng Anh

Từ "creation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và nghĩa của nó khá đa dạng. Để hiểu rõ cách sử dụng từ này, chúng ta sẽ phân loại theo các nghĩa chính:

1. Như danh từ (Noun):

  • Tác phẩm sáng tạo, sản phẩm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "creation". Nó dùng để chỉ một thứ gì đó được tạo ra, sáng tạo ra.
    • Example: "The artist's latest creation is a stunning sculpture." (Tác phẩm sáng tạo mới nhất của họa sĩ là một bức tượng tuyệt đẹp.)
    • Example: "The library houses a vast creation of books and manuscripts." (Thư viện chứa một lượng lớn các tác phẩm văn học và bản thảo.)
  • Sự sáng tạo, sự tạo dựng: Dùng để chỉ quá trình tạo ra một cái gì đó, hoặc kết quả của quá trình đó.
    • Example: "The creation of the universe is a mystery to scientists." (Sự tạo ra vũ trụ là một bí ẩn đối với các nhà khoa học.)
    • Example: "The company's success is based on its continuous creation of new products." (Sự thành công của công ty dựa trên sự sáng tạo liên tục các sản phẩm mới.)
  • Người được tạo ra, sinh vật được tạo ra: (Ít dùng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc thần thoại)
    • Example: "God is the creation of the world." (Thượng đế là sự sáng tạo của thế giới.)

2. Như động từ (Verb):

  • Tạo ra, sáng tạo ra: Động từ "creation" được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một thứ gì đó.
    • Example: "The sculptor creates beautiful works of art." (Người điêu khắc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp.)
    • Example: "The writer creates realistic and compelling characters." (Nhà văn tạo ra những nhân vật sống động và hấp dẫn.)

3. Trong các cụm từ khác:

  • Creationism: (Nghĩa là thuyết sáng tạo luận – niềm tin rằng vũ trụ và các loài sinh vật được tạo ra bởi một đấng tối cao.)
  • Acts of creation: (Các hành động sáng tạo)
  • A work of creation: (Một tác phẩm sáng tạo)

Lời khuyên:

  • Xem ngữ cảnh: Ý nghĩa của "creation" thường được xác định rõ ràng từ ngữ cảnh xung quanh.
  • Lưu ý sự khác biệt: Hãy nhớ rằng "creation" có thể là cả danh từ (noun) và động từ (verb).

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "creation" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể giúp bạn tạo ra một câu ví dụ cụ thể hơn nếu bạn muốn. Ví dụ: Bạn cần một câu sử dụng "creation" để miêu tả một bức tranh? Hoặc một câu sử dụng "creation" để nói về quá trình phát triển của một sản phẩm?


Bình luận ()