construction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

construction nghĩa là sự xây dựng. Học cách phát âm, sử dụng từ construction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ construction

constructionnoun

sự xây dựng

/kənˈstrʌkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ construction

Từ "construction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkənˌstrʌkʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Chia nhỏ thành các âm tiết:

  • con - như từ "cone"
  • struc - như từ "structure"
  • tion - như từ "tension"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ construction trong tiếng Anh

Từ "construction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Construction (Noun - danh từ):

  • a. Xây dựng, thi công (building): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The construction of the new bridge will take two years." (Việc xây dựng cầu mới sẽ mất hai năm.)
  • b. Sự xây dựng (process of building):
    • Example: "The construction of the company began with a small workshop." (Sự xây dựng của công ty bắt đầu với một xưởng nhỏ.)
  • c. Cấu trúc, xây dựng (structure): (Thường dùng để chỉ cấu trúc của một vật gì đó, có thể là thể chất, có thể là khái niệm)
    • Example: "The construction of the argument is flawed." (Cấu trúc của lập luận này có vấn đề.)
    • Example: "The construction of the building is impressive." (Kiến trúc của tòa nhà ấn tượng.)
  • d. Xây dựng, chế tạo (a device, machine, etc.):
    • Example: "The construction of the robot was a complex process." (Việc chế tạo robot là một quá trình phức tạp.)

2. Construction (Verb - động từ):

  • a. Xây dựng (building):
    • Example: "The workers are engaged in the construction of a new hospital." (Người công nhân đang tham gia vào việc xây dựng một bệnh viện mới.)
  • b. Tạo ra, chế tạo (a device, machine, etc.):
    • Example: "The engineer is responsible for the construction of the engine." (Kỹ sư chịu trách nhiệm chế tạo động cơ.)
  • c. Xây dựng, tạo ra (a concept, theory, etc.):
    • Example: "Researchers are working on the construction of a new theory." (Các nhà nghiên cứu đang làm việc để xây dựng một lý thuyết mới.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Construction work: Công việc xây dựng.
  • Construction zone: Khu vực xây dựng.
  • Construction materials: Vật liệu xây dựng.
  • Construction industry: Ngành xây dựng.

Lời khuyên:

  • Context is key. (Bối cảnh là yếu tố then chốt.) Nghĩa của từ "construction" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Pay attention to the surrounding words. (Chú ý đến những từ xung quanh.) Những từ xung quanh sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của "construction" trong câu đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "construction" trong ngữ cảnh về kiến trúc, kỹ thuật hay kinh doanh?


Bình luận ()