engineering là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

engineering nghĩa là nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư. Học cách phát âm, sử dụng từ engineering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ engineering

engineeringnoun

nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư

/ˌɛn(d)ʒɪˈnɪərɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ engineering

Từ "engineering" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈendʒɪˌniərɪŋ

Phát âm chi tiết:

  • ˈendʒi: Phát âm giống như "eng" (như trong "end") + "i" (giống âm "i" trong "bit")
  • ˌni: Phát âm giống như "knee" (nhưng ngắn hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "n")
  • ˌərɪŋ: Phát âm giống như "uh-rin" (nhấn mạnh vào âm "r" giữa và "in")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ engineering trong tiếng Anh

Từ "engineering" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như một danh từ (noun):

  • Ngành kỹ thuật (the field of engineering): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất. "Engineering" đề cập đến một ngành học liên quan đến việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống, cấu trúc và thiết bị bằng cách ứng dụng kiến thức khoa học và toán học.
    • Example: "She's studying civil engineering." (Cô ấy đang học kỹ thuật xây dựng.)
    • Example: "Engineering is a challenging but rewarding career." (Kỹ thuật là một nghề khó khăn nhưng cũng rất đáng giá.)
  • Sản phẩm kỹ thuật (an engineering product): Một sản phẩm được tạo ra thông qua quá trình kỹ thuật.
    • Example: "The new bridge is a remarkable engineering achievement." (Cây cầu mới là một thành tựu kỹ thuật đáng kinh ngạc.)
  • Quá trình kỹ thuật (the engineering process): Các bước liên quan đến việc thiết kế và xây dựng một cái gì đó.
    • Example: "The engineering design process involves several stages." (Quy trình thiết kế kỹ thuật bao gồm nhiều giai đoạn.)

2. Như một động từ (verb):

  • Thiết kế và xây dựng (to design and build): "Engineering" có thể được sử dụng để mô tả hành động thiết kế và xây dựng.
    • Example: "Engineers are engineering a new system to improve efficiency." (Các kỹ sư đang thiết kế một hệ thống mới để cải thiện hiệu quả.)
  • Giải quyết vấn đề (to solve problems): Kỹ sư thường sử dụng kiến thức và kỹ năng của họ để giải quyết các vấn đề phức tạp.
    • Example: "The engineering team is working to engineer a solution to the crisis." (Đội ngũ kỹ sư đang làm việc để tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng.)
  • Làm cho điều gì đó trở nên kỹ thuật (to make something technical): (Ít dùng hơn, thường trong các ngữ cảnh trang trọng)
    • Example: “The software was engineered with security in mind.” (Phần mềm được thiết kế với yếu tố bảo mật trong tâm trí.)

Các lĩnh vực kỹ thuật cụ thể:

"Engineering" còn có thể được dùng để chỉ các lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, ví dụ:

  • Civil Engineering: Kỹ thuật xây dựng
  • Mechanical Engineering: Kỹ thuật cơ khí
  • Electrical Engineering: Kỹ thuật điện
  • Chemical Engineering: Kỹ thuật hóa học
  • Aerospace Engineering: Kỹ thuật hàng không vũ trụ
  • Software Engineering: Kỹ thuật phần mềm
  • Biomedical Engineering: Kỹ thuật sinh học y học

Tóm lại:

  • Danh từ: Ngành, sản phẩm, quy trình kỹ thuật.
  • Động từ: Thiết kế, xây dựng, giải quyết vấn đề.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "engineering", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một lĩnh vực kỹ thuật nào đó không? Hoặc bạn có một tình huống cụ thể muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "engineering" không?


Bình luận ()