production là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

production nghĩa là sự sản xuất, chế tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ production qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ production

productionnoun

sự sản xuất, chế tạo

/prəˈdʌkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ production

Từ "production" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /prəˈdʌkʃən/

    • prə: Phát âm giống như "pr" trong "proud" nhưng ngắn hơn và có âm "r" nhẹ.
    • ˈdʌk: Phát âm giống như "duck" (con vịt) nhưng nhấn mạnh.
    • ʃən: Phát âm giống như "shun" trong "sun" hoặc "tion" trong "nation".
  • Tổng hợp: /prəˈdʌkʃən/

Bạn có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "production pronunciation" để nghe phiên âm chi tiết hơn hoặc tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube. Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=tXv-nSLx5K4

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ production trong tiếng Anh

Từ "production" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Sản xuất (Production as a process):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "production" - hành động sản xuất, quá trình tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "The company's production increased significantly this year." (Sản xuất của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay.)
    • "We need to improve our production efficiency." (Chúng ta cần cải thiện hiệu quả sản xuất.)
    • "The production line was down for maintenance." (Dây chuyền sản xuất đang ngừng hoạt động do bảo trì.)
  • Liên quan đến: Manufacturing (sản xuất), Fabrication (sản xuất thủ công), Creation (sáng tạo)

2. Sản phẩm (Production as a product):

  • Định nghĩa: "Production" có thể đề cập đến chính sản phẩm được tạo ra.
  • Ví dụ:
    • "This film is a masterful production." (Đây là một sản phẩm điện ảnh xuất sắc.) (Ở đây, "production" ám chỉ toàn bộ quá trình và kết quả của việc sản xuất phim.)
    • "The production quality of the album is exceptional." (Chất lượng sản phẩm của album là tuyệt vời.)
  • Liên quan đến: Output (đầu ra), Result (kết quả)

3. Sản xuất điện ảnh/truyện (Film/TV Production):

  • Định nghĩa: Trong ngành giải trí, "production" thường đề cập đến quá trình sản xuất một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc chương trình truyền hình thực tế.
  • Ví dụ:
    • "He's the head of production for the new movie." (Ông ấy là trưởng phòng sản xuất cho bộ phim mới.)
    • "The production team worked tirelessly." (Đội sản xuất đã làm việc không ngừng nghỉ.)
  • Liên quan đến: Director (đạo diễn), Producer (sản xuất viên), Crew (pháo đoàn)

4. Sản lượng (Production - quantity):

  • Định nghĩa: "Production" còn có thể dùng để chỉ số lượng sản phẩm được tạo ra trong một khoảng thời gian.
  • Ví dụ:
    • "The country's annual production of wheat is over 50 million tons." (Sản lượng lúa mì hàng năm của quốc gia đó là hơn 50 triệu tấn.)
    • "Their production output has been steadily increasing." (Sản lượng đầu ra của họ đã tăng đều đặn.)

5. (Ít phổ biến hơn) Sự sản xuất, xuất bản (The production of...):

  • Định nghĩa: Đề cập đến quá trình chuẩn bị và tổ chức một sự kiện, ấn phẩm, v.v.
  • Ví dụ: "The production of the play involved months of rehearsals." (Quá trình sản xuất vở kịch bao gồm hàng tháng diễn tập.)

Lời khuyên để sử dụng chính xác:

  • Xác định ngữ cảnh: Hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu ý nghĩa chính xác của "production".
  • Chú ý các từ liên quan: Các từ như "manufacturing," "film," "album," hoặc "quantity" sẽ giúp bạn xác định nghĩa của "production" trong câu.

Bạn có muốn mình giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "production" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về "film production" hay "manufacturing production"?

Thành ngữ của từ production

on production of something
(formal)when you show something
  • Discounts only on production of your student ID card.

Bình luận ()