
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
output nghĩa là sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng. Học cách phát âm, sử dụng từ output qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự sản xuất, sản phẩm, sản lượng
Từ "output" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo:
Để dễ nhớ, bạn có thể chia từ "output" thành "out" + "put" và phát âm từng phần.
Chúc bạn học tốt!
Từ "output" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ để bạn dễ hình dung:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "output" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (như marketing, lập trình, hoặc sản xuất)?
The software update aims to optimize:
a) input
b) output
c) process
d) efficiency
Which factors contribute to a project’s success?
a) clear goals
b) teamwork
c) output
d) delays
The report highlights a decline in:
a) outcome
b) output
c) income
d) revenue
She measured her progress by tracking:
a) effort
b) output
c) mistakes
d) feedback
The company’s main focus is on _________ rather than cost-cutting.
a) innovation
b) production
c) output
d) input
Original: The results of the experiment were recorded carefully.
Rewrite:
Original: Their contributions to the project were highly valuable.
Rewrite:
Original: The team’s productivity decreased last quarter.
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()