return là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

return nghĩa là trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về. Học cách phát âm, sử dụng từ return qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ return

returnverb/noun

trở lại, trở về, sự trở lại, sự trở về

/rɪˈtəːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ return

Từ "return" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɜːrn/ (âm đọc tương tự như "urn" - cái nắp hộp đựng tro cốt)
  • Dấu gạch nối: - (âm "r" ngắn)
  • Hậu âm: / - (âm đọc cuối ngắn)

Phát âm chi tiết hơn:

  1. ** /ˈɜːrn** ( /ˈɜːrn ):
    • ɜː (âm "ur" như trong "burn"): Đây là âm chính của từ.
    • n (âm "n" chuẩn)

Mẹo: Hãy nghĩ đến cách bạn nói từ "urn" (nắp hộp đựng tro cốt). Sau đó, thêm âm "n" vào cuối.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ return trong tiếng Anh

Từ "return" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa chính và cách sử dụng của từ này:

1. Trở lại (to come back):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ hành động trở lại một nơi hoặc trạng thái trước đó.
  • Ví dụ:
    • “I returned home after work.” (Tôi về nhà sau giờ làm.)
    • “She returned the book to the library.” (Cô ấy trả cuốn sách về thư viện.)
    • “The plane returned to the airport due to bad weather.” (Máy bay trở lại sân bay vì thời tiết xấu.)

2. Trả lại (to give something back):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động trả lại một vật hoặc tiền cho người khác.
  • Ví dụ:
    • “Please return this to the store if it’s faulty.” (Hãy trả lại cái này cho cửa hàng nếu nó bị lỗi.)
    • “I need to return the rental car tomorrow.” (Tôi cần trả lại xe thuê vào ngày mai.)
    • “She returned the money he had accidentally given her.” (Cô ấy trả lại cho anh ấy số tiền anh ấy đã đùa giỡn cho cô ấy.)

3. Kết quả (a result or outcome):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh trả lời câu hỏi hoặc lời kêu gọi, "return" có nghĩa là kết quả hoặc phản hồi.
  • Ví dụ:
    • “What is the return on your investment?” (Lợi nhuận từ khoản đầu tư của bạn là bao nhiêu?)
    • “He received a positive return on his efforts.” (Anh ấy nhận được một kết quả tích cực từ nỗ lực của mình.)

4. Lại trở về (as a verb in a function):

  • Ý nghĩa: Khi dùng trong các hàm (functions) trong lập trình, "return" có nghĩa là hàm trả về một giá trị.
  • Ví dụ:
    • function add(a, b) { return a + b; } (Hàm này trả về tổng của a và b.)

5. Trở lại (again):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc trở lại một trạng thái, trải nghiệm hoặc tình huống. Thường dùng với các trạng thái cảm xúc, sự kiện, hoặc chuỗi hành động.
  • Ví dụ:
    • "I returned to my childhood home last summer.” (Tôi trở lại ngôi nhà thời thơ ấu vào mùa hè năm ngoái.)
    • "The market returned to normal after the crisis." (Thị trường trở lại bình thường sau cuộc khủng hoảng.)

Các dạng của "return":

  • Return: Động từ (verb)
  • Returned: Động từ ở quá khứ phân từ (past participle) – dùng với các động từ trợ giúp như "have," "has," "had."
  • Returning: Động từ hiện tại phân từ (present participle) – dùng với các động từ trợ giúp như "is," "are," "was," "were."
  • Returns: Động từ số nhiều (plural noun) - dùng để chỉ các hành động trả lại.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ ý nghĩa của "return", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Xem các ví dụ trong ngữ cảnh để có thể nắm bắt được cách sử dụng chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể nào của từ "return" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng return

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After finishing her research, Maria decided to _____ to her hometown for a short break.
  2. The company promised to _____ all faulty products within 30 days of purchase.
  3. If you’re not satisfied with the service, you can _____ the item for a full refund. (gợi ý: từ khác thay thế "return")
  4. The manager requested employees to _____ their reports by Friday. (gợi ý: động từ chỉ hành động nộp lại)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Investors expect their money to _____ with interest.
    a) refund
    b) return
    c) exchange
    d) recover

  2. Please ensure you _____ the library books on time to avoid fines.
    a) borrow
    b) replace
    c) return
    d) renew

  3. After the conference, all attendees must _____ their badges. (có 2 đáp án đúng)
    a) submit
    b) return
    c) restore
    d) keep

  4. The hotel allows guests to _____ their reservation up to 24 hours before check-in.
    a) return
    b) cancel
    c) postpone
    d) refund

  5. The software update will _____ the system to its default settings.
    a) reset
    b) return
    c) revert
    d) repair


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She gave back the documents to the secretary."
    Rewrite:
  2. Original: "The team will go back to the office after the meeting."
    Rewrite:
  3. Original: "Customers can send back defective items for replacement." (không dùng "return")
    Rewrite:

Đáp án

Bài tập 1:

  1. return
  2. return
  3. exchange/refund (từ thay thế)
  4. submit (từ thay thế)

Bài tập 2:

  1. b) return
  2. c) return
  3. a) submit, b) return (2 đáp án)
  4. b) cancel (từ thay thế)
  5. a) reset / b) return / c) revert (nhiều đáp án đúng tùy ngữ cảnh)

Bài tập 3:

  1. She returned the documents to the secretary.
  2. The team will return to the office after the meeting.
  3. Customers can replace defective items by sending them back. (hoặc "Customers can get a replacement for defective items.")

Bình luận ()