product là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

product nghĩa là sản phẩm. Học cách phát âm, sử dụng từ product qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ product

productnoun

sản phẩm

/ˈprɒdʌkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ product

Từ "product" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /ˈprɒˌdʌkt/
    • prə (như "pru" trong "purple") - nghe như "pruh"
    • ˌdʌkt (như "duct" trong "duct tape") - nghe như "duct"

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England:

  • /ˈprɒˌdʌk/
    • Giống như trên, nhưng phát âm "duct" gần giống "duck" (con vịt).

Lời khuyên:

  • Luyện tập đọc to: Cách tốt nhất để làm quen với cách phát âm là luyện tập đọc to từ "product" nhiều lần.
  • Nghe người bản xứ: Tìm các video hoặc audio có người bản xứ phát âm từ này và cố gắng bắt chước.
  • Chú ý đến nguyên âm: Sự khác biệt chính giữa hai cách phát âm nằm ở âm "duct".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ product trong tiếng Anh

Từ "product" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Sản phẩm (hàng hóa/dịch vụ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "This is a new product for our company." (Đây là một sản phẩm mới cho công ty chúng tôi.)
    • "We offer a wide range of products, including electronics and appliances." (Chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm điện tử và đồ gia dụng.)
    • "What's your latest product?" (Sản phẩm mới nhất của bạn là gì?)

2. Sản phẩm (sản phẩm của một người/nhân vật): Thường dùng để chỉ thứ gì mà một người tạo ra, thường là trong văn học hoặc truyện tranh.

  • Ví dụ:
    • "The hero's product was a magical sword." (Sản phẩm của người hùng là một thanh kiếm ma thuật.)
    • "This villain's product line includes poison and traps." (Dòng sản phẩm của kẻ phản diện bao gồm độc và bẫy.)

3. Sản phẩm (sự thay thế cho một thứ gì đó/một phương pháp): Ví dụ: "product of" thường được dùng với "innovation" (sự đổi mới).

  • Ví dụ:
    • "The new technology is a product of years of research." (Công nghệ mới là kết quả của nhiều năm nghiên cứu.)
    • "This company is a product of its founders’ vision." (Công ty này là kết quả của tầm nhìn của các nhà sáng lập.)

4. Trong kinh doanh (đầu ra): "Product" còn dùng để chỉ kết quả của quá trình sản xuất.

  • Ví dụ:
    • "The product is high quality and meets our customer’s needs." (Sản phẩm có chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
    • "We need to increase product sales." (Chúng tôi cần tăng doanh số bán hàng.)

5. (Động từ) Sản xuất, tạo ra: "To produce" (sản xuất) có thể được coi là một từ đồng nghĩa với "to product" trong một số ngữ cảnh.

  • Ví dụ:
    • "The factory produces thousands of cars each year." (Nhà máy sản xuất hàng nghìn ô tô mỗi năm.)

Mẹo để hiểu cách sử dụng "product":

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Hãy xem xét câu và tình huống để hiểu rõ nghĩa của "product" trong đó.
  • Nghĩa phổ biến nhất: Hãy nhớ rằng "product" thường đề cập đến một hàng hóa hoặc dịch vụ mà bạn có thể mua.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "product" mà bạn muốn, tôi sẽ giúp bạn giải thích cụ thể hơn!

Luyện tập với từ vựng product

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Our company focuses on improving the quality of each __________ before launching it to the market.
  2. The customer complained that the delivery service was slow, but the __________ itself met their expectations.
  3. A good marketing campaign can increase the demand for a __________, but pricing also plays a key role.
  4. The team spent months refining the design to ensure the final __________ was both functional and visually appealing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The success of a business often depends on its ability to innovate and improve its:
    a) product
    b) production
    c) productivity
    d) producer

  2. Which of the following are essential for a successful launch? (Chọn nhiều đáp án)
    a) market research
    b) expensive product
    c) clear branding
    d) strong distribution network

  3. The company decided to recall the __________ due to safety concerns.
    a) item
    b) good
    c) product
    d) merchandise

  4. Our R&D team is responsible for developing new __________, while marketing handles promotion.
    a) services
    b) products
    c) solutions
    d) systems

  5. A high-quality __________ should solve a specific problem for the consumer.
    a) tool
    b) device
    c) product
    d) material


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The company introduced a new smartphone with advanced features.
    Rewrite: ______________________________.

  2. Original: Their latest software update includes bug fixes and performance improvements.
    Rewrite: ______________________________.

  3. Original: The store sells a variety of items, including electronics and clothing.
    Rewrite: ______________________________.


Đáp án:

Bài 1 - Điền từ:

  1. product
  2. product
  3. product (nhiễu: "service" cũng có thể đúng, nhưng "product" phù hợp hơn trong ngữ cảnh marketing).
  4. product (nhiễu: "prototype" cũng có thể đúng, nhưng "final product" phổ biến hơn).

Bài 2 - Chọn đáp án:

  1. a) product (các đáp án khác liên quan nhưng không thay thế được).
  2. a), c), d) ("expensive product" không phải luôn cần thiết).
  3. c) product (các từ khác không phù hợp ngữ cảnh "recall").
  4. b) products (R&D thường phát triển sản phẩm mới).
  5. c) product (các từ khác chỉ là một phần của sản phẩm).

Bài 3 - Viết lại câu:

  1. The company launched a new product (a smartphone with advanced features).
  2. Their newest software product incorporates bug fixes and enhanced performance.
  3. The store offers a wide range of merchandise, such as electronics and apparel. (Không dùng "product").

Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế để kiểm tra khả năng phân biệt "product" với từ gần nghĩa (item, merchandise) hoặc từ dễ sai (production, prototype).


Bình luận ()