article là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

article nghĩa là bài báo, đề mục. Học cách phát âm, sử dụng từ article qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ article

articlenoun

bài báo, đề mục

/ˈɑːtɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ article

Từ "article" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɑː.tɪ.kl̩/
  • Phát âm gần đúng: ART-ikl (giọng đọc đều và ngắn gọn)

Phân tích chi tiết:

  • ART: Phát âm giống như từ "art" (nghệ thuật)
  • ikl:
    • i: Giống âm "i" trong "bit" (con bit)
    • kl: Giống âm "cl" trong "clock" (đồng hồ)

Lưu ý:

  • Phần "l" cuối cùng thường được phát âm ngắn gọn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ article trong tiếng Anh

Từ "article" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Bài viết (như báo chí, tạp chí):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "article". Nó đề cập đến một đoạn văn, một phần nhỏ của một cuốn sách hoặc một bài viết trên báo, tạp chí, hoặc trang web.

  • Ví dụ:
    • "I read a fascinating article about the history of jazz." (Tôi đã đọc một bài viết thú vị về lịch sử của nhạc jazz.)
    • "The magazine features several articles on travel destinations." (Tạp chí có đăng nhiều bài viết về các điểm đến du lịch.)
    • "She wrote an article for the local newspaper about the town’s new park." (Cô ấy viết một bài viết cho tờ báo địa phương về công viên mới của thị trấn.)

2. Bài báo chính thức (trong luật pháp, chính trị):

“Article” cũng có thể dùng để chỉ một phần của luật hoặc hiệp ước, đề cập đến một chủ đề cụ thể.

  • Ví dụ:
    • Article 3 of the Constitution guarantees freedom of speech.” (Điều 3 Hiến pháp đảm bảo quyền tự do ngôn luận.)
    • “The article outlined the government’s new policies on healthcare." (Bài báo này nêu rõ các chính sách mới của chính phủ về y tế.)

3. Sản phẩm hoặc vật phẩm:

Trong một số ngữ cảnh, "article" có thể dùng để chỉ một sản phẩm, một vật phẩm.

  • Ví dụ:
    • “He bought several articles of clothing at the store.” (Anh ấy mua vài món đồ quần áo ở cửa hàng.)
    • “This shop sells a wide range of household articles.” (Cửa hàng này bán nhiều loại đồ dùng gia đình.)

4. (Ít dùng hơn) Mẩu giấy, thư:

Trong một số trường hợp ít phổ biến, "article" có thể dùng để chỉ một mẩu giấy hoặc một bức thư (thường là thư mang tính chính thức). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và ít được khuyến khích.

Những lưu ý quan trọng:

  • Số nhiều: "Article" có thể là “article” (số ít) hoặc “articles” (số nhiều). Khi dùng để chỉ một bài viết cụ thể, thường dùng số ít. Khi dùng để chỉ nhiều bài viết nói chung, thường dùng số nhiều.
  • Chữ viết hoa: “Article” luôn được viết hoa khi dùng để đề cập đến các điều khoản, điều khoản của một luật, hiệp ước, v.v. (ví dụ: Article 2 của Hiến pháp).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem thêm một số ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "article" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nữa.

Luyện tập với từ vựng article

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. The company published ______ in a prestigious journal to share its research findings.
  2. She forgot to attach ______ to her email, so the recipient couldn’t review the proposal.
  3. His argument lacked ______ evidence, making it difficult to convince the audience.
  4. The lawyer submitted ______ to the court, but the judge dismissed it as irrelevant.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. Which of the following is correct?
    a) She wrote an article for the conference.
    b) She wrote a article for the conference.
    c) She wrote the article for the conference.
  2. The team needs to review:
    a) a draft of the contract
    b) an draft of the contract
    c) the draft of the contract
  3. He submitted ______ to the journal, but it was rejected.
    a) a manuscript
    b) an manuscript
    c) the manuscript
  4. The professor assigned:
    a) a reading for next week
    b) an reading for next week
    c) the reading for next week
  5. The report requires:
    a) a executive summary
    b) an executive summary
    c) the executive summary

Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. (Sử dụng "article")
    Original: She wrote a paper for the journal.
    Rewrite: She submitted an article to the journal.
  2. (Sử dụng "article")
    Original: The document was published in a magazine.
    Rewrite: The article was featured in a magazine.
  3. (Không sử dụng "article")
    Original: He read the article before the meeting.
    Rewrite: He reviewed the report before the meeting.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. an article
  2. the article
  3. sufficient (từ thay thế)
  4. a document (từ thay thế)

Bài tập 2:

  1. a, c
  2. a, c
  3. a, c
  4. a, c
  5. b, c

Bài tập 3:

  1. She submitted an article to the journal.
  2. The article was featured in a magazine.
  3. He reviewed the report before the meeting.

Bình luận ()