document là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

document nghĩa là văn kiện, tài liệu, tư liệu. Học cách phát âm, sử dụng từ document qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ document

documentnoun

văn kiện, tài liệu, tư liệu

/ˈdɒkjʊm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ document

Từ "document" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, thường gặp nhất là:

1. /dəˈkjumənt/ (Đây là cách phát âm được nhiều người bản xứ sử dụng)

  • də: Giống âm "duh" trong tiếng Việt.
  • ˈkjum: Nhấn mạnh vào âm này, phát âm như "kyoo-m" (giống tiếng Việt "cuôm").
  • ənt: Giống âm "ent" trong tiếng Việt.

2. /daˈkjumənt/ (Cách phát âm này cũng khá phổ biến, đặc biệt ở một số vùng)

  • da: Giống âm "dah" trong tiếng Việt.
  • ˈkjum: Tương tự như trên.
  • ənt: Tương tự như trên.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "document" để nghe cách phát âm chính xác hơn.
  • Hãy tập trung vào việc nhấn nhá vào âm "kjum" vì đây là phần trọng âm của từ.

Bạn có muốn tôi gợi ý một video hướng dẫn phát âm cụ thể không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ document trong tiếng Anh

Từ "document" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một tài liệu (noun): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "document".

  • Ví dụ:
    • "I need to document all the steps involved in the project." (Tôi cần ghi lại tất cả các bước liên quan đến dự án.)
    • "The lawyer reviewed the document carefully." (Luật sư xem xét tài liệu này cẩn thận.)
    • "Please sign and date the document." (Vui lòng ký và ghi ngày vào tài liệu.)
    • "This is a legal document." (Đây là một tài liệu pháp lý.)

2. Như một hành động (verb): "Document" có thể được dùng để ghi lại hoặc gọi tên thứ gì đó.

  • Ví dụ:
    • "We need to document the problem before we can begin troubleshooting." (Chúng ta cần ghi lại vấn đề trước khi có thể bắt đầu khắc phục sự cố.)
    • "He documented his research findings in a detailed report." (Anh ấy đã ghi lại kết quả nghiên cứu của mình trong một báo cáo chi tiết.)
    • "The historian documented the lives of the ancient Egyptians." (Nhà sử học đã ghi lại cuộc đời của người Ai Cập cổ đại.)

3. Mở rộng nghĩa - "To record formally" (ghi nhận chính thức):

  • Ví dụ:
    • "The ministry documented the case of the missing child." (Bộ tài chính đã ghi nhận vụ việc bé mất tích.) (Ở đây, "document" có nghĩa là "ghi nhận và thông báo chính thức")

Các loại tài liệu thường được "document":

  • Legal documents: (Tài liệu pháp lý) – hợp đồng, bản án, giấy tờ tùy thân...
  • Official documents: (Tài liệu chính thức) – báo cáo, biên bản, chứng nhận...
  • Personal documents: (Tài liệu cá nhân) – thư, nhật ký, ảnh chụp...
  • Scientific documents: (Tài liệu khoa học) – báo cáo nghiên cứu, bài báo khoa học...

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "document" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến động từ và các từ xung quanh.
  • Trong trường hợp không chắc chắn, bạn có thể tra từ điển hoặc tìm kiếm các ví dụ sử dụng từ "document" trong các ngữ cảnh tương tự.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "document" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay cách phân biệt nó với các từ đồng nghĩa như "record" hay "report"?

Luyện tập với từ vựng document

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please submit the final ______ by Friday. Include all references and appendices.
  2. The contract requires a digital ______ with a valid electronic signature.
  3. Historians analyzed the ancient manuscript, but it was too fragile to ______ in detail.
  4. She accidentally deleted the report, so she had to recreate the entire ______ from scratch.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To verify the transaction, you must provide:
    a) A passport
    b) A legal document
    c) An oral agreement
    d) A handwritten note

  2. Which of these are types of digital records? (Choose all correct answers)
    a) Spreadsheet
    b) Document
    c) Video call
    d) Invoice

  3. The team needs to ______ the project’s progress monthly.
    a) document
    b) record
    c) discuss
    d) ignore

  4. In this folder, you’ll find all the ______ related to the case.
    a) evidence
    b) documentation
    c) meetings
    d) emails

  5. Before signing, ensure the ______ is complete and error-free.
    a) form
    b) document
    c) notification
    d) summary


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She kept a detailed record of all expenses."
  2. Original: "The lawyer reviewed the legal papers carefully."
  3. Original: "Please attach the file to your application." (Không dùng "document" hoặc dạng của nó)

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. document (→ "Please submit the final document by Friday.")
  2. document (→ "The contract requires a digital document...")
  3. examine (→ "...too fragile to examine in detail.") (nhiễu: động từ khác)
  4. file (→ "...recreate the entire file from scratch.") (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) A legal document
  2. a) Spreadsheet, b) Document, d) Invoice
  3. a) document, b) record (cả hai đúng)
  4. b) documentation (nhiễu: "evidence" đúng ngữ cảnh nhưng không phải focus)
  5. b) document (nhiễu: "form" cũng hợp lý nhưng không phải đáp án chính)

Bài 3: Viết lại câu

  1. Rewritten: "She documented all expenses in detail."
  2. Rewritten: "The lawyer reviewed the legal document carefully."
  3. Rewritten: "Please attach the required material to your application." (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()