text là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

text nghĩa là nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì. Học cách phát âm, sử dụng từ text qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ text

textnoun

nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì

/tɛkst/
Định nghĩa & cách phát âm từ text

Từ "text" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Giải thích từng phần:

  • t: Phát âm giống như chữ "t" trong tiếng Việt.
  • e: Phát âm ngắn, giống như âm "é" trong từ "tết".
  • x: Phát âm như chữ "x" trong "box", nhưng ngắn và nhanh.
  • t: Phát âm giống như chữ "t" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Cách phát âm này chỉ áp dụng cho từ "text" (viết tin nhắn). Nếu bạn muốn nói về "text message" (tin nhắn), cách phát âm sẽ là: /ˈtɛks měsɪdʒ/ (tắc mess như "mess" trong "stress").

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ text trong tiếng Anh

Từ "text" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Ngắn gọn cho "message" (thư nhắn tin):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện qua điện thoại di động hoặc tin nhắn văn bản.
    • "I sent him a text asking him to meet me." (Tôi đã nhắn tin cho anh ấy hỏi lúc nào gặp nhau.)
    • "I received a text from my friend." (Tôi nhận được tin nhắn từ bạn tôi.)
    • "Don't forget to text me when you arrive." (Đừng quên nhắn tin cho tôi khi bạn đến.)

2. "Text" as a adjective (đại từ chỉ văn bản):

  • Mô tả một nội dung hay tài liệu bằng văn bản.
    • "This is a text book." (Đây là một cuốn sách giáo khoa.)
    • "The text of the agreement was complex." (Bản văn bản của thỏa thuận rất phức tạp.)
    • "I read the text of the law." (Tôi đã đọc văn bản của luật pháp.)

3. "Text" as a verb (động từ - viết) - ít phổ biến hơn:

  • Viết hoặc soạn một đoạn văn bản, thường là ngắn và nhanh chóng.
    • "He texted her a funny picture." (Anh ấy nhắn tin cho cô ấy một bức ảnh hài hước.)
    • "Please text me the address." (Xin hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi.)

4. "Text" trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Texting (n.): Việc nhắn tin qua điện thoại di động.

    • “She’s really into texting.” (Cô ấy rất thích nhắn tin.)
  • Text analysis (n.): Phân tích văn bản, thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc nghiên cứu văn học.

  • Text-based game (n.): Trò chơi được chơi hoàn toàn bằng văn bản, thường dựa trên nhập liệu bằng chữ.

  • Text art (n.): Nghệ thuật tạo hình ảnh bằng chữ (chữ ký tự).

Tóm lại:

Chức năng Cách sử dụng Ví dụ
Thư nhắn tin "text" (n.) “I got a text from my mom.”
Văn bản (noun) "text" (n.) “The text of the letter was long.”
Viết (verb) "text" (v.) “She texted him her phone number.”
Cuộc trò chuyện "texting" (n.) "They spend hours texting."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "text", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một cụm từ cụ thể mà bạn đang quan tâm đến, hãy cho tôi biết, tôi có thể giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()