communication là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

communication nghĩa là sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin. Học cách phát âm, sử dụng từ communication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ communication

communicationnoun

sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ communication

Từ "communication" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /kəˈmjuːnɪkeɪʃən/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

    • : phát âm như "cuh" (như trong "cut")
    • ˈmjuː: phát âm như "myu" (giống như chữ "mu" trong tiếng Việt)
    • : phát âm như "ni" (như trong "nice")
    • keɪ: phát âm như "kay" (như trong "key")
    • ʃən: phát âm như "shun" (như trong "sun")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ communication trong tiếng Anh

Từ "communication" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Định nghĩa chung: Là quá trình trao đổi thông tin, ý tưởng, cảm xúc, hoặc thông điệp giữa hai người trở lên.
  • Ví dụ:
    • "Effective communication is crucial for successful teamwork." (Giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của đội nhóm.)
    • "The company needs to improve its communication strategy." (Công ty cần cải thiện chiến lược giao tiếp của mình.)
    • "Nonverbal communication plays a significant role in human interaction." (Giao tiếp phi ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng trong tương tác giữa con người.)

2. Dùng trong cụm từ và thành ngữ (phrases and idioms):

  • Communication breakdown: Sự gián đoạn trong giao tiếp (thường dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột).
    • “There was a communication breakdown between the sales team and the marketing department.” (Có sự gián đoạn trong giao tiếp giữa đội ngũ bán hàng và đội ngũ tiếp thị.)
  • Open communication: Giao tiếp cởi mở, minh bạch.
    • "We need to foster an environment of open communication." (Chúng ta cần tạo ra môi trường giao tiếp cởi mở.)
  • Communication skills: Kỹ năng giao tiếp.
    • "He has excellent communication skills." (Anh ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)
  • Communication channels: Kênh giao tiếp (ví dụ: email, điện thoại, mạng xã hội).
    • “We use various communication channels to reach our customers.” (Chúng tôi sử dụng nhiều kênh giao tiếp để tiếp cận khách hàng.)

3. Dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành (specific contexts):

  • Business communication: Giao tiếp kinh doanh.
  • Interpersonal communication: Giao tiếp giữa các cá nhân.
  • Mass communication: Giao tiếp đại chúng (ví dụ: báo chí, truyền hình, radio).
  • Computer-mediated communication (CMC): Giao tiếp thông qua máy tính (ví dụ: email, chat, mạng xã hội).

4. Dùng với các thì (tenses):

  • Present simple: "I communicate with my family regularly." (Tôi thường xuyên liên lạc với gia đình.)
  • Past simple: "He communicated the information to his team." (Anh ấy đã truyền đạt thông tin cho đội của mình.)
  • Present continuous: "They are communicating their ideas to the clients." (Họ đang trình bày ý tưởng của mình với khách hàng.)

Mẹo để sử dụng từ "communication" hiệu quả:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Chọn cách sử dụng phù hợp với tình huống cụ thể.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ như "exchange," "interaction," "transmission," hoặc "dialogue" thay cho "communication" để tránh lặp lại.

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "communication" không? Ví dụ: về cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc về sự khác biệt giữa "communication" và các từ đồng nghĩa của nó?

Luyện tập với từ vựng communication

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Effective __________ is the key to resolving conflicts in multinational teams.
  2. Poor __________ skills can lead to misunderstandings, even when language isn’t a barrier.
  3. The manager stressed the importance of __________ transparency to build trust among employees.
  4. Her ability to __________ complex ideas simply makes her an outstanding teacher.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which factors are crucial for successful teamwork?
    a) Communication
    b) Collaboration
    c) Isolation
    d) Procrastination

  2. The project failed due to a lack of:
    a) Communication
    b) Interaction
    c) Budget
    d) All of the above

  3. To improve workplace efficiency, companies should focus on:
    a) Communication channels
    b) Team-building activities
    c) Strict hierarchy
    d) a and b

  4. Misinterpretation often occurs when there’s a breakdown in:
    a) Transportation
    b) Dialogue
    c) Communication
    d) b and c

  5. Leadership requires strong:
    a) Communication
    b) Negotiation
    c) Silence
    d) a and b


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She explained the rules clearly to avoid confusion.
  2. Original: The team’s productivity improved after they started sharing updates daily.
  3. Original: His vague instructions caused delays in the project.

Đáp án

Bài 1:

  1. communication
  2. communication
  3. communication
  4. articulate (hoặc explain, convey – từ thay thế)

Bài 2:

  1. a, b
  2. d
  3. d
  4. d
  5. d

Bài 3:

  1. Rewrite: Her clear communication prevented confusion.
  2. Rewrite: Better communication (through daily updates) boosted the team’s productivity.
  3. Rewrite: His unclear directions delayed the project. (Từ thay thế: directions/guidance)

Bình luận ()