conversation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conversation nghĩa là cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện. Học cách phát âm, sử dụng từ conversation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conversation

conversationnoun

cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện

/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ conversation

Từ "conversation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • con - giống như âm "con" trong "cone"
  • ver - giống như âm "ver" trong "verb"
  • sation - giống như âm "say" + "tion" (như trong "nation")

Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: kon-vər-sэй-ʃən (có thể gạch chân các âm tiết chính).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conversation trong tiếng Anh

Từ "conversation" trong tiếng Anh có nghĩa là cuộc trò chuyện, sự trao đổi lời nói. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • General usage (sử dụng chung):

    • “We had a long conversation about our plans for the future.” (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về kế hoạch tương lai của chúng tôi.)
    • “The two politicians engaged in a heated conversation during the debate.” (Hai chính trị gia đã có một cuộc trò chuyện gay gắt trong cuộc tranh luận.)
  • Formal usage (sử dụng trang trọng):

    • “The conversation focused on the economic challenges facing the country.” (Cuộc trò chuyện tập trung vào những thách thức kinh tế mà đất nước đang đối mặt.)
    • “A recorded conversation proved crucial in the investigation.” (Một cuộc trò chuyện được ghi âm đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc điều tra.)
  • Referring to a specific topic (đề cập đến một chủ đề cụ thể):

    • “They started a conversation about their favorite movies.” (Họ bắt đầu một cuộc trò chuyện về những bộ phim yêu thích của họ.)
    • “The conversation quickly turned to politics.” (Cuộc trò chuyện nhanh chóng chuyển sang chính trị.)

2. Dùng trong cụm từ (phrases):

  • Have a conversation: (Có một cuộc trò chuyện) – “Let's have a conversation about your career goals.” (Hãy cùng có một cuộc trò chuyện về mục tiêu sự nghiệp của bạn.)
  • Carry on a conversation: (Tiếp tục một cuộc trò chuyện) – “Despite the noise, they were able to carry on a conversation.” (Mặc dù có tiếng ồn, họ vẫn có thể tiếp tục một cuộc trò chuyện.)
  • Conversation piece: (Món đồ trang trí, vật dùng để trò chuyện) – "That antique vase is a real conversation piece." (Chậu đồ cổ đó là một món đồ trang trí tuyệt vời.)
  • Conversational: (Thân thiện, dễ nói) – “He’s a very conversational speaker.” (Anh ấy là một diễn giả rất thân thiện, dễ nói.)

3. Phân biệt với "talk" (nói):

  • "Conversation" nhấn mạnh vào sự trao đổi giữa hai người hoặc nhiều người, thường là một cuộc trò chuyện có chiều sâu hơn.
  • "Talk" đơn giản chỉ là hành động nói, có thể đơn độc hoặc không có sự tương tác nhiều.

Ví dụ so sánh:

  • “They had a conversation about their shared interests.” (Họ đã có một cuộc trò chuyện về sở thích chung của họ.) - Nhấn mạnh vào sự trao đổi ý kiến.
  • “She was just talking to herself.” (Cô ấy chỉ đang nói với chính mình.) - Chỉ hành động nói đơn thuần.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "conversation" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật, giao tiếp hàng ngày hay viết lách?

Luyện tập với từ vựng conversation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. We had a long __________ about climate change during the meeting.
  2. She avoided eye contact to end the awkward __________.
  3. The teacher encouraged students to have a group __________ on the topic.
  4. His speech was more like a monologue than a __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. A good __________ requires active listening and clear responses.
    a) dialogue
    b) conversation
    c) lecture
    d) silence

  2. During the negotiation, they engaged in a heated __________.
    a) argument
    b) discussion
    c) conversation
    d) announcement

  3. The podcast hosts had a lively __________ about artificial intelligence.
    a) interview
    b) debate
    c) conversation
    d) presentation

  4. Her __________ with the manager lasted only five minutes.
    a) meeting
    b) chat
    c) conversation
    d) memo

  5. The document summarizes the key points of their __________.
    a) dialogue
    b) conference
    c) speech
    d) negotiation

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They talked about the project for an hour.
    Rewrite: __________

  2. Original: The debate between the candidates was broadcast live.
    Rewrite: __________

  3. Original: Her explanation clarified all the confusion.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. conversation
  2. conversation
  3. discussion (nhiễu)
  4. dialogue (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) dialogue / b) conversation
  2. a) argument / b) discussion / c) conversation
  3. b) debate / c) conversation
  4. a) meeting / b) chat / c) conversation
  5. a) dialogue / d) negotiation

Bài 3:

  1. Rewrite: They had a lengthy conversation about the project.
  2. Rewrite: The live broadcast featured a conversation between the candidates.
  3. Rewrite: Her discussion resolved all the confusion. (Không dùng "conversation")

Bình luận ()