
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
conference nghĩa là hội nghị, sự bàn bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ conference qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hội nghị, sự bàn bạc
Từ "conference" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "conference" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:
Mẹo để sử dụng từ "conference" chính xác:
Tóm lại, “conference” có thể là một danh từ (một cuộc họp convened) hoặc một động từ (việc tổ chức một cuộc họp). Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "conference" trong tiếng Anh!
Which of the following are formal gatherings for professional discussions? (Chọn 2)
a) Conference
b) Festival
c) Seminar
d) Concert
The team leader suggested organizing a ________ to align everyone’s goals.
a) conference
b) meeting
c) party
d) exhibition
To network with industry experts, you should attend the ________ next week.
a) workshop
b) conference
c) vacation
d) marathon
The CEO canceled the ________ due to budget constraints. (Chọn 2 từ phù hợp)
a) webinar
b) conference
c) picnic
d) seminar
After the ________, participants received a certificate of attendance.
a) lecture
b) conference
c) shopping trip
d) tour
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()