conference là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conference nghĩa là hội nghị, sự bàn bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ conference qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conference

conferencenoun

hội nghị, sự bàn bạc

/ˈkɒnf(ə)rəns/
Định nghĩa & cách phát âm từ conference

Từ "conference" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkɒn.frə.ns/
    • kɒn: Phát âm giống như "con" trong tiếng Việt.
    • frə: Phát âm giống như "fruh" (giống như "frü" trong tiếng Đức nhưng ngắn hơn)
    • ns: Phát âm giống như "ns" trong tiếng Việt.
  • Dấu ngăn: Có dấu ngăn giữa "con" và "fruh".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conference trong tiếng Anh

Từ "conference" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Hội nghị (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một cuộc họp tập trung của nhiều người, thường có mục đích cụ thể và kéo dài.
  • Các loại hội nghị:
    • Business conference: Hội nghị kinh doanh (ví dụ: marketing conference, trade conference, leadership conference)
    • Academic conference: Hội nghị học thuật (ví dụ: psychology conference, computer science conference)
    • International conference: Hội nghị quốc tế
    • Conference on…: Hội nghị về… (ví dụ: Conference on Climate Change)
  • Ví dụ:
    • "I'm attending a marketing conference next week." (Tôi sẽ tham dự một hội nghị marketing vào tuần tới.)
    • "The conference was a great opportunity to network with industry leaders." (Hội nghị là một cơ hội tuyệt vời để kết nối với các lãnh đạo ngành.)
    • "She gave a presentation at the medical conference." (Cô ấy đã trình bày tại hội nghị y học.)

2. Tổ chức hội nghị (verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Việc sắp xếp và tổ chức một hội nghị.
  • Ví dụ:
    • "The organizing committee is responsible for arranging the conference." (Ban tổ chức chịu trách nhiệm sắp xếp hội nghị.)
    • "They are planning a conference on sustainable development." (Họ đang lên kế hoạch cho một hội nghị về phát triển bền vững.)

3. (công thức) tổ chức một cuộc họp (phrasal verb):

  • "hold a conference": Tổ chức một cuộc họp (thường là một cuộc họp quan trọng hoặc chuyên sâu).
  • Ví dụ:
    • "The company will hold a conference to discuss the new strategy." (Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp để thảo luận về chiến lược mới.)

4. (trong ngữ cảnh tôn giáo) Hội nghị/Đại hội (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một cuộc họp của các thành viên của một hội thánh hoặc tổ chức tôn giáo.
  • Ví dụ:
    • "The church held a conference to discuss important theological issues." (Nhà thờ đã tổ chức một hội nghị để thảo luận về các vấn đề thần học quan trọng.)

Mẹo để sử dụng từ "conference" chính xác:

  • Kiểm tra ngữ cảnh: Điểm quan trọng nhất là xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như “meeting,” “summit,” “workshop,” hoặc “seminar.”

Tóm lại, “conference” có thể là một danh từ (một cuộc họp convened) hoặc một động từ (việc tổ chức một cuộc họp). Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "conference" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng conference

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The annual business ________ will be held in Paris next month, with over 500 attendees.
  2. She missed the online ________ because her internet connection was unstable.
  3. We need to schedule a ________ call to discuss the merger details. (Gợi ý: không phải "conference")
  4. The professor gave a keynote speech at the scientific ________ on climate change.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are formal gatherings for professional discussions? (Chọn 2)
    a) Conference
    b) Festival
    c) Seminar
    d) Concert

  2. The team leader suggested organizing a ________ to align everyone’s goals.
    a) conference
    b) meeting
    c) party
    d) exhibition

  3. To network with industry experts, you should attend the ________ next week.
    a) workshop
    b) conference
    c) vacation
    d) marathon

  4. The CEO canceled the ________ due to budget constraints. (Chọn 2 từ phù hợp)
    a) webinar
    b) conference
    c) picnic
    d) seminar

  5. After the ________, participants received a certificate of attendance.
    a) lecture
    b) conference
    c) shopping trip
    d) tour


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company’s yearly meeting for shareholders will take place in June.
    (Sử dụng "conference")
  2. A virtual event was arranged to replace the in-person gathering.
    (Sử dụng dạng từ của "conference")
  3. The panel discussion about AI trends lasted three hours.
    (Không dùng "conference", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án

Bài 1:

  1. conference
  2. conference
  3. meeting (hoặc "video"/"team")
  4. conference

Bài 2:

  1. a) Conference, c) Seminar
  2. b) meeting (a cũng đúng nhưng b tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này)
  3. b) conference
  4. a) webinar, b) conference (hoặc d) seminar)
  5. b) conference

Bài 3:

  1. The company’s annual shareholders’ conference will take place in June.
  2. A virtual conference was organized to replace the in-person gathering.
  3. The seminar (hoặc "workshop") about AI trends lasted three hours.

Bình luận ()