convention là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

convention nghĩa là hội nghị, hiệp định, quy ước. Học cách phát âm, sử dụng từ convention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ convention

conventionnoun

hội nghị, hiệp định, quy ước

/kənˈvɛnʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ convention

Cách phát âm từ "convention" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkɒnˌventʃən

Phát âm chi tiết:

  • ˈkɒn: Phát âm giống như "con" trong tiếng Việt, nhưng nhấn mạnh hơn một chút.
  • ˌvent: Phát âm giống như "vent" trong tiếng Anh (như "ventilation").
  • ʃən: Phát âm giống như "shun" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ convention trong tiếng Anh

Từ "convention" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Hội nghị, buổi tổng kết:

  • Definition: A meeting or gathering of people interested in a particular subject or activity.
  • Cách dùng: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "convention".
  • Ví dụ:
    • "The annual software developer convention is being held in San Francisco." (Hội nghị phát triển phần mềm thường niên được tổ chức tại San Francisco.)
    • "She attended a cooking convention to learn new recipes." (Cô ấy tham dự một hội nghị nấu ăn để học các công thức mới.)

2. Thói quen, quy ước:

  • Definition: A practice or custom that is generally accepted or followed.
  • Cách dùng: “Convention” ở đây có nghĩa là một hành vi, cách làm được coi là phổ biến và thường được tuân theo.
  • Ví dụ:
    • "It's a convention to open a bottle of champagne with a corkscrew." (Thói quen là dùng dụng cụ mở nút chai champagne.)
    • “There’s a convention that men should pay for dates.” (Có một quy tắc rằng đàn ông nên trả tiền cho buổi hẹn hò.)

3. Điều lệ, quy tắc:

  • Definition: A set of rules or principles governing a particular activity or profession.
  • Cách dùng: “Convention” được dùng để chỉ các quy tắc, tiêu chuẩn mà một ngành nghề hoặc lĩnh vực tuân theo.
  • Ví dụ:
    • “The accounting convention requires all documents to be in triplicate.” (Điều lệ kế toán yêu cầu tất cả các tài liệu phải được lập thành ba bản.)
    • “Legal conventions dictate how contracts should be written.” (Các quy tắc pháp lý quy định cách viết hợp đồng.)

4. Sự đồng thuận, sự thống nhất:

  • Definition: A widely accepted belief or practice. (Một niềm tin hoặc thói quen được chấp nhận rộng rãi.)
  • Cách dùng: Ở ngữ cảnh này, "convention" thể hiện một sự đồng ý chung, một ý tưởng được chấp nhận rộng rãi.
  • Ví dụ:
    • "There's a convention that you should always say 'please' and 'thank you'." (Có một sự đồng thuận rằng bạn luôn nên nói 'làm ơn' và 'cảm ơn'.)

5. (Động từ) Tuân theo, theo đúng quy ước:

  • Definition: To follow established rules or customs.
  • Cách dùng: Đây là cách sử dụng động từ của từ "convention".
  • Ví dụ:
    • “Participants in the ceremony convene to swear allegiance.” (Những người tham gia lễ thức hứa trung thành.) - (convene là một dạng khác của convention)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Hội nghị Software developer convention
Thói quen Opening champagne with a corkscrew
Điều lệ Accounting convention
Sự đồng thuận Saying "please" and "thank you"
(Động từ) Tuân theo Participants convene

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "convention", bạn nên xem xét ngữ cảnh trong câu. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Luyện tập với từ vựng convention

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The annual tech ________ attracted over 10,000 participants last year, featuring discussions on AI and blockchain.
  2. Following social ________ is important in professional settings to avoid misunderstandings.
  3. The scientist presented her research at a medical ________ in Geneva.
  4. Breaking the rules of formal ________ might offend some conservative attendees.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company sent delegates to the industry ________ to network with potential partners.
    a) convention
    b) conference
    c) tradition
    d) habit

  2. Wearing casual clothes to a formal event is considered a violation of ________.
    a) routine
    b) convention
    c) trend
    d) innovation

  3. Which term refers to a large meeting of members of a profession or industry?
    a) Festival
    b) Convention
    c) Ceremony
    d) Ritual

  4. In Japan, bowing is a cultural ________ to show respect.
    a) norm
    b) convention
    c) exception
    d) policy

  5. The artist deliberately ignored artistic ________ to create a provocative piece.
    a) laws
    b) conventions
    c) rules
    d) habits


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Gốc) The team followed standard procedures during the negotiation.
    → The team adhered to __________ during the negotiation.

  2. (Gốc) Traditional gatherings like these are common in our industry.
    → Such __________ are common in our industry.

  3. (Gốc) Her outfit didn’t match the formal expectations of the event. (Không dùng "convention")
    → Her outfit violated the __________ of the event.


Đáp án:

Bài 1:

  1. convention
  2. conventions
  3. conference
  4. etiquette

Bài 2:

  1. a) convention / b) conference
  2. b) convention
  3. b) Convention
  4. a) norm / b) convention
  5. b) conventions

Bài 3:

  1. → The team adhered to conventional practices during the negotiation.
  2. → Such conventions are common in our industry.
  3. → Her outfit violated the norms of the event.

Bình luận ()