
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
convention nghĩa là hội nghị, hiệp định, quy ước. Học cách phát âm, sử dụng từ convention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hội nghị, hiệp định, quy ước
Cách phát âm từ "convention" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "convention" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Hội nghị | Software developer convention |
Thói quen | Opening champagne with a corkscrew |
Điều lệ | Accounting convention |
Sự đồng thuận | Saying "please" and "thank you" |
(Động từ) Tuân theo | Participants convene |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "convention", bạn nên xem xét ngữ cảnh trong câu. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
The company sent delegates to the industry ________ to network with potential partners.
a) convention
b) conference
c) tradition
d) habit
Wearing casual clothes to a formal event is considered a violation of ________.
a) routine
b) convention
c) trend
d) innovation
Which term refers to a large meeting of members of a profession or industry?
a) Festival
b) Convention
c) Ceremony
d) Ritual
In Japan, bowing is a cultural ________ to show respect.
a) norm
b) convention
c) exception
d) policy
The artist deliberately ignored artistic ________ to create a provocative piece.
a) laws
b) conventions
c) rules
d) habits
(Gốc) The team followed standard procedures during the negotiation.
→ The team adhered to __________ during the negotiation.
(Gốc) Traditional gatherings like these are common in our industry.
→ Such __________ are common in our industry.
(Gốc) Her outfit didn’t match the formal expectations of the event. (Không dùng "convention")
→ Her outfit violated the __________ of the event.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()