habit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

habit nghĩa là thói quen, tập quán. Học cách phát âm, sử dụng từ habit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ habit

habitnoun

thói quen, tập quán

/ˈhabɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ habit

Từ "habit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /hæbɪt/
  • Nguyên âm: /æ/ (như âm "a" trong "cat") + /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit") + /t/ (như âm "t" trong "top")
  • Nguyên âm: Các nguyên âm này nối liền nhau rất nhanh, tạo thành một âm tiết duy nhất.

Cách phát âm gần đúng:

  • hæ-bit (gần giống như "hè-bit")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ habit trong tiếng Anh

"Habit" có nghĩa là thói quen, điều gì đó bạn làm thường xuyên mà không cần suy nghĩ.

Dưới đây là một vài cách sử dụng:

  • noun: a routine behavior (ví dụ: "drinking coffee every morning is a habit.")
  • verb: to become a habit (ví dụ: "I'm trying to quit smoking.")

Thành ngữ của từ habit

force of habit
if you do something from or out of force of habit, you do it without thinking about it and in a particular way because you have always done it that way in the past
  • It's force of habit that gets me out of bed at 6.15 each morning.

Bình luận ()