
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tendency nghĩa là xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ tendency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
Từ "tendency" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Tổng hợp: tɛnˈdɛnsi (tên-dens-i)
Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "tendency" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "tendency" và các ví dụ minh họa:
Nhấn mạnh vào xu hướng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Mô tả một hành vi lặp đi lặp lại:
Trong ngữ cảnh kinh tế/thống kê:
Trong ngữ cảnh về sức khỏe:
Diễn tả khả năng hoặc tiềm năng:
Tóm lại: "Tendency" là một từ hữu ích để mô tả các xu hướng, thói quen hoặc khuynh hướng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một loại sử dụng nào đó của "tendency" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "tendency" và các từ tương tự như "habit" hoặc "trend" không?
The study revealed a strong ______ among participants to prefer visual learning over auditory methods.
a) tendency
b) habit
c) trend
d) preference
Which word(s) can replace "pattern" in this sentence: "There's a noticeable ______ of procrastination among remote workers"?
a) tendency
b) behavior
c) frequency
d) inclination
His ______ to overanalyze situations often delays decision-making.
a) tendency
b) custom
c) tradition
d) likelihood
The ______ of social media algorithms to prioritize controversial content is well-documented.
a) tendency
b) tendency (correct) + propensity (correct)
c) routine
d) tendency (correct) + habit
Which word is NOT suitable here? "There’s a general ______ for temperatures to drop in winter."
a) tendency
b) probability
c) norm
d) tendency (correct, but "norm" is also acceptable)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()