tendency là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tendency nghĩa là xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ tendency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tendency

tendencynoun

xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

/ˈtɛndənsi/
Định nghĩa & cách phát âm từ tendency

Từ "tendency" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Tên: /tɛnˈdɛnsi/
  • Độ dài: Khoảng 1.5 giây

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • Tên: /tɛn/ - nghe như "ten" (như trong tên người)
  • Đệm: /dɛns/ - nghe như "dens" (như "dense")
  • Chung: /i/ - phát âm "i" ngắn (như trong "bit")

Tổng hợp: tɛnˈdɛnsi (tên-dens-i)

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tendency trong tiếng Anh

Từ "tendency" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "tendency" và các ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa chung:

  • Tendency (n): xu hướng, tính chất có xu hướng, khuynh hướng. Nó chỉ một hành vi, suy nghĩ hoặc tình trạng có khả năng xảy ra hoặc phát triển theo một hướng nhất định.

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Nhấn mạnh vào xu hướng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: There is a tendency for prices to rise during the summer. (Có xu hướng giá cả tăng vào mùa hè.)
    • Ví dụ: He has a tendency to procrastinate. (Anh ấy có khuynh hướng trì hoãn.)
    • Ví dụ: She has a tendency to get colds in the winter. (Cô ấy có xu hướng bị cảm vào mùa đông.)
  • Mô tả một hành vi lặp đi lặp lại:

    • Ví dụ: The company's tendency to cut corners on safety has led to several accidents. (Xu hướng cắt giảm chi phí an toàn của công ty đã dẫn đến nhiều tai nạn.)
  • Trong ngữ cảnh kinh tế/thống kê:

    • Ví dụ: The data shows a tendency for the market to fluctuate. (Dữ liệu cho thấy có xu hướng thị trường biến động.)
  • Trong ngữ cảnh về sức khỏe:

    • Ví dụ: People with a family history of heart disease have a tendency to develop it themselves. (Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch có xu hướng phát triển bệnh này.)
  • Diễn tả khả năng hoặc tiềm năng:

    • Ví dụ: He showed a tendency towards leadership. (Anh ấy thể hiện một khả năng lãnh đạo.) (Ở đây "tendency" diễn tả tiềm năng, không phải là thực tế đã xảy ra)

3. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • Have a tendency to + verb (nguyên thể): (Có khuynh hướng, có xu hướng...) - Cấu trúc phổ biến nhất.
  • Tend to + verb (nguyên thể): (Có xu hướng...) - Tương tự như "have a tendency to", nhưng thường dùng để diễn tả một thói quen.
  • Be prone to + noun: (Dễ bị... - Hướng về một tình trạng hoặc vấn đề)
    • Ví dụ: She is prone to anxiety. (Cô ấy dễ bị lo lắng.)

4. Ví dụ thêm để bạn hiểu rõ hơn:

  • The tendency of rain in this region is high. (Xu hướng mưa ở khu vực này cao.)
  • It's a common tendency for salespeople to exaggerate. (Đó là một xu hướng phổ biến của các nhân viên bán hàng là phóng đại.)
  • He noticed a tendency in his colleague's behavior. (Anh ấy nhận thấy một xu hướng trong hành vi của đồng nghiệp.)

Tóm lại: "Tendency" là một từ hữu ích để mô tả các xu hướng, thói quen hoặc khuynh hướng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một loại sử dụng nào đó của "tendency" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "tendency" và các từ tương tự như "habit" hoặc "trend" không?


Bình luận ()