bias là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bias nghĩa là Thiên kiến. Học cách phát âm, sử dụng từ bias qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bias

biasnoun

Thiên kiến

/ˈbaɪəs//ˈbaɪəs/

Từ "bias" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /baɪəs/
  • Phát âm gần đúng: /baɪ-əs/

Giải thích:

  • baɪ (giống như "bye" trong tiếng Việt)
  • əs (giống như "us" nhưng phát âm ngắn và nhanh)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bias trong tiếng Anh

Từ "bias" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Định kiến (Prejudice): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bias". Nó thể hiện một thái độ, quan điểm hoặc cảm xúc tiêu cực, không công bằng dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo, quốc tịch, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác.

  • Ví dụ: "He has a bias against immigrants." (Anh ấy có định kiến ​​không tốt về người nhập cư.)
  • Ví dụ: "It's important to be aware of your own biases." (Điều quan trọng là phải nhận thức được những định kiến ​​của bạn.)

2. Sự thiên vị (Favoritism): "Bias" có thể chỉ sự thiên vị, xu hướng thích hoặc ủng hộ một điều gì đó hoặc một ai đó hơn những điều khác.

  • Ví dụ: "The referee showed a clear bias towards the home team." (Trọng tài đã thể hiện rõ sự thiên vị đối với đội nhà.)
  • Ví dụ: “There’s a bias in the study towards older participants.” (Nghiên cứu có xu hướng thiên vị hướng đối tượng lớn tuổi.)

3. Tiềm năng sai lệch (Skewness): Trong thống kê và phân tích dữ liệu, "bias" (thường là bias trong sampling hoặc measurement) chỉ sự sai lệch trong dữ liệu, có thể dẫn đến kết quả không chính xác.

  • Ví dụ: "The survey suffered from selection bias." (Khảo sát bị ảnh hưởng bởi sai lệch trong lựa chọn mẫu.)
  • Ví dụ: “Instrument bias can affect the accuracy of measurements.” (Sai lệch dụng cụ có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.)

4. Xu hướng (Tendency): "Bias" cũng có thể dùng để chỉ một xu hướng hoặc thói quen nhất định.

  • Ví dụ: "He has a bias for order and routine." (Anh ấy có xu hướng thích trật tự và thói quen.)

5. (Trong máy học) Cân bằng dữ liệu (Data imbalance): Trong thuật toán học máy, “bias” có thể chỉ sự mất cân bằng giữa các lớp dữ liệu, ví dụ như một lớp có quá nhiều mẫu và một lớp có quá ít mẫu.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "bias":

  • Bias: Thường được sử dụng để chỉ những định kiến ​​lập chủ quan.
  • Skew: Thường được sử dụng trong bối cảnh thống kê để chỉ sự méo mó trong phân phối dữ liệu.
  • Partial bias: Chỉ một loại bias cụ thể trong thống kê, liên quan đến việc việc lấy mẫu một tập hợp con của dữ liệu.

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Hiểu bối cảnh: Quan trọng nhất là hiểu rõ bối cảnh trong đó từ "bias" được sử dụng để đảm bảo bạn sử dụng nó đúng nghĩa.
  • Sử dụng đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "prejudice," "tendency," hoặc "favoritism" để tránh nhầm lẫn.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "bias" một cách chính xác hơn trong tình huống của bạn. Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào (chính trị, xã hội, thống kê, học máy, v.v.)?


Bình luận ()