partiality là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

partiality nghĩa là một phần. Học cách phát âm, sử dụng từ partiality qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ partiality

partialitynoun

một phần

/ˌpɑːʃiˈæləti//ˌpɑːrʃiˈæləti/

Từ "partiality" được phát âm như sau:

  • păr-tish-ăl-ti

Phần gạch đầu dòng (ˌpɑːrˈtɪʃəlɪti) cho bạn ý dễ phát âm hơn.

  • păr - gần giống như "par" trong "park"
  • tish - giống như "dish" nhưng ngắn hơn
  • ăl - giống như "all"
  • ti - giống như "tea"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ partiality trong tiếng Anh

Từ "partiality" trong tiếng Anh có nghĩa là thiên vị, xu hướng, thích lòng, hay có sự ưu ái đặc biệt đối với ai đó hoặc cái gì đó. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không công bằng hoặc thiên vị.

Dưới đây là cách sử dụng từ "partiality" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Meaning: Tendency to favor one person or thing over another; bias.
  • Ví dụ:
    • "The judge showed partiality towards the defendant." (Thẩm phán thể hiện sự thiên vị đối với bị cáo.)
    • "Her partiality for her hometown was evident in her responses." (Sự thiên vị của cô ấy đối với thị trấn quê hương thể hiện rõ trong những câu trả lời của cô ấy.)
    • "He accused her of partiality in awarding the contract." (Anh ta buộc cô ấy có sự thiên vị khi giao thầu hợp đồng.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Meaning: Showing or having bias or favoritism.
  • Ví dụ:
    • "The company’s partiality towards its senior executives was criticized." (Sự thiên vị của công ty đối với các nhà lãnh đạo cấp cao của mình đã bị chỉ trích.)
    • "He was a remarkably partial friend, always ready to help those he favored." (Anh ấy là một người bạn rất thiên vị, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người anh ấy thích.)

Các trường hợp sử dụng khác:

  • Political partiality: (Thiên vị chính trị) - Sự ưu ái hoặc thiên vị trong chính trị.
  • Editorial partiality: (Thiên vị trong bài bình luận) - Sự thiên vị trong bài viết bình luận.
  • Optical partiality: (Thiên vị quang học) - Sự thiên vị trong các thí nghiệm hoặc quan sát, có thể do trình bày hoặc lưu ý ảnh hưởng đến kết quả.

Lời khuyên:

  • "Partiality" thường đi kèm với những từ như "unfair," "biased," "favoritism," "discrimination" để nhấn mạnh tính tiêu cực của nó.
  • Nên sử dụng từ "bias" thường xuyên hơn trong nhiều trường hợp, vì nó dễ hiểu và đa dụng hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "partiality" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()