trend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trend nghĩa là phương hướng, xu hướng, chiều hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ trend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trend

trendnoun

phương hướng, xu hướng, chiều hướng

/trɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ trend

Từ "trend" (xu hướng, trào lưu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • nguyên âm: /trɛnd/
    • T发 âm giống chữ "tr" trong "tree" hoặc "truck".
    • Ê phát âm giống âm "e" trong "bed".
    • N phát âm giống âm "n" thông thường.
    • D phát âm giống âm "d" thông thường.

Tổng kết: /trɛnd/

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trend trong tiếng Anh

Từ "trend" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và thường mang ý nghĩa liên quan đến xu hướng, sự phổ biến hoặc điều đang thịnh hành. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, phân loại theo ngữ cảnh:

1. Xu hướng chung (General Trends):

  • Noun (Danh từ): "Trend" là danh từ chỉ một xu hướng, một dòng chảy hoặc một mô hình.
    • "Fashion trends change quickly." (Xu hướng thời trang thay đổi rất nhanh.)
    • "The trend is towards more sustainable products." (Xu hướng là hướng tới các sản phẩm bền vững hơn.)
    • "Technological trends are shaping the future." (Xu hướng công nghệ định hình tương lai.)

2. Xu hướng trong một lĩnh vực cụ thể (Specific Trends):

  • Noun (Danh từ): Sử dụng để chỉ xu hướng trong một lĩnh vực cụ thể như thời trang, âm nhạc, công nghệ, ăn uống,...
    • "There's a trend of minimalist design in architecture." (Có một xu hướng thiết kế tối giản trong kiến trúc.)
    • "K-pop is a major music trend worldwide." (K-pop là một xu hướng âm nhạc lớn trên toàn thế giới.)
    • "The trend in food is towards healthy, plant-based meals." (Xu hướng trong ẩm thực là hướng tới các bữa ăn lành mạnh, từ thực vật.)

3. Đang thịnh hành (Currently Popular):

  • Verb (Động từ): "Trend" có thể được dùng như động từ để chỉ việc trở nên phổ biến hoặc nổi tiếng.
    • "This outfit is trending on social media." (Bộ đồ này đang thịnh hành trên mạng xã hội.)
    • "That song is trending now." (Bài hát đó đang rất hot hiện tại.)
    • "The new movie is trending in the box office." (Bộ phim mới đang thịnh hành phòng vé.)

4. "Trend" trong câu hỏi (Asking for an opinion):

  • "What's the trend?": Đây là một cách hỏi rất phổ biến để hỏi về một xu hướng hiện tại.
    • "What's the trend for summer dresses this year?" (Xu hướng váy mùa hè năm nay là gì?)

5. "Trendsetter" (Người đặt xu hướng):

  • "Trendsetter" là một danh từ chỉ người hoặc thứ gì đó dẫn đầu xu hướng.
    • "She's a trendsetter in the beauty industry." (Cô ấy là người đặt xu hướng trong ngành công nghiệp làm đẹp.)

Mẹo để sử dụng "trend" chính xác:

  • Thêm các từ bổ nghĩa: Để làm rõ hơn về xu hướng bạn đang nói đến, hãy sử dụng các từ bổ nghĩa như "fashion," "technology," "food," "music," "social," "online," "...".
  • Sử dụng "be on trend": Diễn tả một sự kiện/sản phẩm/khái niệm đang được nhiều người quan tâm và theo đuổi. "The new phone is absolutely on trend." (Điện thoại mới này đang rất được ưa chuộng.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "trend" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng trend

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The latest fashion ________ shows a shift toward sustainable materials.
  2. His research focuses on analyzing economic ________ in developing countries.
  3. Social media algorithms often amplify content that matches current ________ behavior.
  4. The sudden ________ in remote work has changed office dynamics globally.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company’s sales strategy aligns with the latest market ________.
    a) trends
    b) tendencies
    c) habits
    d) fashions

  2. Which term describes a long-term movement in data?
    a) fluctuation
    b) trend
    c) anomaly
    d) spike

  3. Her report confused ________ with temporary fads, leading to inaccurate predictions.
    a) trends
    b) styles
    c) rumors
    d) cycles

  4. The ________ of minimalism in design has persisted for decades.
    a) popularity
    b) tradition
    c) trend
    d) demand

  5. The graph shows a sharp ________ upward, indicating rapid growth.
    a) trend
    b) slope
    c) pattern
    d) average


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "People are buying more eco-friendly products these days."
  2. Original: "The data indicates a steady increase in online learning."
  3. Original: "There’s a noticeable shift toward healthier lifestyles in urban areas."

Đáp án:

Bài 1:

  1. trend
  2. trends
  3. user (nhiễu)
  4. rise (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) trends
  2. b) trend
  3. a) trends
  4. c) trend
  5. b) slope (nhiễu, đúng vì "slope" mô tả độ dốc, không phải xu hướng)

Bài 3:

  1. "There’s a growing trend of people buying eco-friendly products."
  2. "The data shows a trend of steady growth in online learning."
  3. "Urban areas are increasingly adopting healthier lifestyles." (Không dùng "trend", thay bằng "adopting")

Bình luận ()