wave là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wave nghĩa là sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng. Học cách phát âm, sử dụng từ wave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wave

waveverb

sóng, gợn nước, gợn sóng, uốn thành sóng

/weɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ wave

Từ "wave" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /weɪv/ (Wave - sóng)

  • /w/: Âm "w" nghe giống như âm "w" trong "water" (nước).
  • /eɪ/: Âm "eɪ" giống như âm "a" trong "say" (nói).
  • /v/: Âm "v" nghe giống như âm "v" trong "very" (rất).

2. /weɪ/ (Wave - làn sóng)

  • /w/: Âm "w" nghe giống như âm "w" trong "water" (nước).
  • /eɪ/: Âm "eɪ" giống như âm "a" trong "say" (nói).
  • /‌/: Phần này là phụ âm vô thanh (silent consonant), tức là không phát âm. (Thường người ta sẽ bỏ qua phần này một cách tự nhiên).

Lưu ý:

  • Ngữ cảnh sẽ quyết định cách phát âm nào được sử dụng. Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng cách /weɪv/ để chỉ "sóng".

Để luyện tập:

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ wave trong tiếng Anh

Từ "wave" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn:

1. Nối ở thì vào (Wave - hành động):

  • Ý nghĩa: Khiến một phần cơ thể (thường là cánh tay, chân) chuyển động theo một đường cong, như thể đang vẫy, chạm hoặc nhảy.
  • Ví dụ:
    • “She waved at me.” (Cô ấy vẫy tay chào tôi.)
    • “He waved his hand to get the waiter’s attention.” (Anh ấy vẫy tay để thu hút sự chú ý của người phục vụ.)
    • “Wave your arms to stay warm.” (Vẫy tay để giữ ấm.)

2. Sóng (Wave - vật thể):

  • Ý nghĩa: Một sự rung động lan truyền qua môi trường vật lý, như nước, không khí, hoặc thậm chí qua dây chuyền.
  • Ví dụ:
    • “The waves crashed against the shore.” (Những con sóng đập vào bờ biển.)
    • “I enjoy watching the ocean waves.” (Tôi thích ngắm những con sóng biển.)
    • "A tsunami is a huge wave." (Tsunami là một con sóng lớn.)

3. Sóng (Wave - âm thanh):

  • Ý nghĩa: Một chuỗi âm thanh liên tục, thường là âm thanh mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • “A wave of laughter filled the room.” (Một đợt cười tràn ngập căn phòng.)
    • “I felt a wave of sadness when I heard the news.” (Tôi cảm thấy một đợt buồn khi nghe tin.)
    • "There was a wave of applause after the performance." (Có một đợt vỗ tay sau buổi biểu diễn.)

4. Sóng (Wave - sự thay đổi đột ngột):

  • Ý nghĩa: Sự thay đổi đột ngột hoặc nhanh chóng trong cảm xúc, tình hình, hoặc xu hướng.
  • Ví dụ:
    • “There was a wave of panic among the passengers.” (Có một đợt hoảng loạn trong số hành khách.)
    • “A wave of nostalgia washed over me.” (Tôi cảm thấy một đợt hoài niệm tràn về.)
    • "The stock market experienced a wave of volatility." (Thị trường chứng khoán trải qua một đợt biến động mạnh.)

5. (Slang) Sự nổi tiếng, sự bùng nổ (Wave - slang):

  • Ý nghĩa: Sự nổi tiếng hoặc thành công đột ngột, thường liên quan đến một người hoặc một sản phẩm.
  • Ví dụ: "That song is on a wave!" (Bài hát đó đang rất hot!) “She's riding a wave of success.” (Cô ấy đang tận hưởng một đợt thành công.)

Lưu ý:

  • Đa số, "wave" được sử dụng ở dạng nguyên âm (ví dụ: waved, waving, wave).
  • Cấu trúc ngữ pháp: “Wave” thường đi với các giới từ như "at," "to," hoặc không có giới từ nào.

Để hiểu cách sử dụng "wave" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho mình ví dụ cụ thể bạn muốn sử dụng từ này. Tôi có thể giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất.

Thành ngữ của từ wave

the crest of a/the wave
a situation in which somebody is very successful, happy, etc.
  • They’ve been on the crest of the wave ever since their election victory.
  • She is on the crest of a wave at the moment following her Olympic success.
  • They are riding the crest of the wave at the moment.
make waves
(informal)to be very active in a way that makes people notice you, and that may sometimes cause problems
    ride a/the wave of something
    to enjoy or be supported by the particular situation or quality mentioned
    • Schools are riding a wave of renewed public interest.

    Bình luận ()