
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
swell nghĩa là phồng, sưng lên. Học cách phát âm, sử dụng từ swell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phồng, sưng lên
Từ "swell" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy theo nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phát âm phổ biến nhất:
ˈswel (âm đọc mạnh)
swel (âm đọc nhẹ)
Lưu ý:
Để luyện tập kết hợp:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "swell" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "swell" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang sắc thái tích cực. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Tuyệt vời, hay | "That's a swell idea!" |
Động từ (cũ) | Bơi giỏi | "He was a swell swimmer." |
Tính từ | Phù phẫy, to lớn | "He was a swell man." |
Lóng (slang) | Tuyệt vời, bí kíp | "That's swell, man!" |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "swell"! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The musician’s popularity ______ after the viral video.
a) swelled
b) expanded
c) shrunk
d) hesitated
If you ice the injury, the bruise won’t ______ as badly.
a) swell
b) vanish
c) inflate
d) contract
The company’s profits ______ due to the new marketing strategy. (Câu nhiễu)
a) increased
b) swelled
c) dissolved
d) stabilized
Her voice ______ with pride when she spoke about her daughter’s achievement.
a) trembled
b) swelled
c) cracked
d) echoed
The balloon ______ slowly as he blew air into it. (Câu nhiễu)
a) inflated
b) swelled
c) burst
d) floated
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()