intensify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intensify nghĩa là tăng cường. Học cách phát âm, sử dụng từ intensify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intensify

intensifyverb

tăng cường

/ɪnˈtensɪfaɪ//ɪnˈtensɪfaɪ/

Từ "intensify" được phát âm như sau:

  • in-ten-ti-faɪ

Phần gạch đầu dòng (ˈɪn tensəˌfaɪ) cho biết trọng âm.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • in – nghe như "in" trong "in the box"
  • ten – nghe như "ten" trong "ten dollars"
  • ti – nghe như "tee" trong "tea"
  • faɪ – nghe như "fire" nhưng âm cuối "i" ngắn và dứt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intensify trong tiếng Anh

Từ "intensify" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, mạnh hơn, hoặc đậm đà hơn. Dưới đây là cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung:

1. Dạng nguyên thể (Intensify):

  • Định nghĩa: Làm cho (một cảm xúc, trạng thái, hoặc hành động) trở nên mạnh mẽ hơn.
  • Ví dụ:
    • "The music intensified the mood of the party." (Âm nhạc làm tăng thêm sự náo nhiệt của bữa tiệc.)
    • "He intensified his efforts to finish the project." (Anh ấy nỗ lực hơn để hoàn thành dự án.)
    • "The storm intensified rapidly." (Bão nhanh chóng mạnh lên.)
    • "Her feelings intensified as she saw him." (Cảm xúc của cô ấy trở nên mãnh liệt khi cô ấy nhìn thấy anh ấy.)

2. Dạng V-ing (Intensifying):

  • Định nghĩa: đang làm cho (một thứ gì đó) trở nên mạnh mẽ hơn.
  • Ví dụ:
    • "The heat was intensifying outside." (Nhiệt độ bên ngoài đang tăng lên.)
    • "She was intensifying her criticism of the policy." (Cô ấy đang tăng cường lời chỉ trích về chính sách đó.)
    • "The debate is intensifying as the election approaches." (Cuộc tranh luận đang trở nên gay gắt khi cuộc bầu cử đến gần.)

3. Dạng V2 (Intensified):

  • Định nghĩa: đã làm cho (một thứ gì đó) trở nên mạnh mẽ hơn.
  • Ví dụ:
    • "The rain had intensified by the time we reached the shelter." (Mưa đã trở nên mạnh hơn khi chúng tôi đến được nơi trú ẩn.)
    • "His anger intensified after hearing the news." (Nỗi giận của anh ấy bùng lên sau khi nghe tin.)

Các cụm từ thường dùng với "intensify":

  • Intensify the feeling: Làm tăng cường cảm xúc.
  • Intensify the pressure: Tăng áp lực.
  • Intensify the debate: Làm gay gắt hơn cuộc tranh luận.
  • Intensify your efforts: Nỗ lực hơn.

Lưu ý: “Intensify” thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, trạng thái, hoặc các yếu tố mà bạn có thể kiểm soát hoặc tác động.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc tập trung vào một khía cạnh cụ thể nào đó của cách sử dụng từ "intensify" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong các ngữ cảnh khác nhau (ví dụ, chính trị, khoa học, nghệ thuật)?


Bình luận ()