Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accentuate nghĩa là làm nổi bật. Học cách phát âm, sử dụng từ accentuate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm nổi bật
Từ "accentuate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cụ thể:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "accentuate" trong tiếng Anh có nghĩa là làm nổi bật, nhấn mạnh hoặc làm tăng thêm một điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ việc làm cho một đặc điểm, cảm xúc, hoặc quá trình trở nên rõ ràng hơn.
Dưới đây là cách sử dụng từ "accentuate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Làm nổi bật | "The red dress accentuated her figure." |
| Làm tăng thêm | "The music accentuated the romantic mood." |
| Nhấn giọng nói | "His accent accentuated his Italian heritage." |
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()