accentuate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accentuate nghĩa là làm nổi bật. Học cách phát âm, sử dụng từ accentuate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accentuate

accentuateverb

làm nổi bật

/əkˈsentʃueɪt//əkˈsentʃueɪt/

Từ "accentuate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈæksˌɛnʧuːeɪt/

Cụ thể:

  • ˈæks: Phát âm giống như "ax" trong "box"
  • ˌɛn: Phát âm giống như "en" trong "hen"
  • ʧ: Phát âm giống như "ch" trong "chair"
  • uː: Phát âm dài, giống như "oo" trong "moon"
  • eɪ: Phát âm giống như "ay" trong "say"
  • t: Phát âm nguyên âm "t"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accentuate trong tiếng Anh

Từ "accentuate" trong tiếng Anh có nghĩa là làm nổi bật, nhấn mạnh hoặc làm tăng thêm một điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ việc làm cho một đặc điểm, cảm xúc, hoặc quá trình trở nên rõ ràng hơn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "accentuate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Làm nổi bật (to emphasize):

  • Ví dụ: "The artist used bold colors to accentuate the subject's features." (Nhà họa sĩ sử dụng màu sắc táo bạo để nhấn mạnh các đặc điểm của chủ thể.)
  • Ví dụ: "The speaker tried to accentuate the importance of the issue by using dramatic language." (Người phát biểu đã cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề bằng ngôn ngữ kịch tính.)

2. Làm tăng thêm (to intensify):

  • Ví dụ: "The rain accentuated the gloomy atmosphere of the city." (Những cơn mưa đã tăng cường bầu không khí u ám của thành phố.)
  • Ví dụ: "His pain was accentuated by the cold weather." (Đau đớn của anh ta bị tăng lên bởi thời tiết lạnh.)

3. Trong ngữ cảnh về giọng nói (to affect pronunciation):

  • Ví dụ: "Her English had a strong Scottish accentuate that made it difficult for some listeners to understand her." (Tiếng Anh của cô ấy có giọng Scotland nhấn mạnh khiến một số người nghe khó hiểu.) Trong trường hợp này, "accentuate" có nghĩa là "làm nổi bật" giọng lưỡi.

Lưu ý:

  • “Accentuate” thường được sử dụng khi muốn nói về một sự thay đổi hoặc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hơn.
  • Đôi khi, "emphasize" hoặc "highlight" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Làm nổi bật "The red dress accentuated her figure."
Làm tăng thêm "The music accentuated the romantic mood."
Nhấn giọng nói "His accent accentuated his Italian heritage."

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không?


Bình luận ()