emphasize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

emphasize nghĩa là nhấn mạnh, làm nổi bật. Học cách phát âm, sử dụng từ emphasize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ emphasize

emphasizeverb

nhấn mạnh, làm nổi bật

/ˈɛmfəsʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ emphasize

Từ "emphasize" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪmˈhæsiːz/

  • Phát âm từng phần:

    • im: Phát âm giống như "im" trong tiếng Việt.
    • ˈhæsiːz: Phần này khó hơn một chút.
      • hæ: Giống như "hà" trong tiếng Việt.
      • siː: Giống như "si" trong "see" + "z" (một âm "z" nhẹ)
  • Tổng hợp: Nghe như: im (giống "im" trong "important") - - si (như "see") - z

Lưu ý:

  • Phần trọng âm (ˈ) rơi vào âm tiết "hæsiːz".
  • Phần "z" ở cuối có âm "z" nhẹ, không giống như "z" trong từ "zoo".

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web sau để luyện nghe:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ emphasize trong tiếng Anh

Từ "emphasize" trong tiếng Anh có nghĩa là nhấn mạnh, tập trung vào, khuyến khích sự chú ý đến một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Kết hợp với danh động từ (verb in -ing):

  • Emphasize doing something: Nhấn mạnh việc làm gì.
    • “He emphasized the importance of teamwork.” (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.)
    • “She emphasized her commitment to the project.” (Cô ấy nhấn mạnhcam kết của mình đối với dự án.)

2. Kết hợp với một danh từ (noun):

  • Emphasize a point: Nhấn mạnh một điểm.
    • “The teacher emphasized the key differences between the two theories.” (Giáo viên nhấn mạnh những khác biệt chính giữa hai lý thuyết.)
  • Emphasize the need for…: Nhấn mạnh sự cần thiết của…
    • “The report emphasizes the need for stricter regulations.” (Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của các quy định nghiêm ngặt hơn.)

3. Sử dụng như một động từ chính:

  • Emphasize: Chủ động nhấn mạnh, tập trung vào.
    • “The company is emphasizing sustainability in its marketing campaigns.” (Công ty đang tập trung vào tính bền vững trong các chiến dịch quảng cáo của mình.)
    • “I need you to emphasize the urgency of this situation.” (Bạn cần nhấn mạnh sự cấp bách của tình hình này.)

Một số lưu ý:

  • “Emphasize” thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý hoặc sự nhấn mạnh. Nó khác với "highlight" (nổi bật) hay "stress" (tập trung) dù đôi khi chúng có thể có sự tương đồng nhất định.
  • “Emphasize” thường mang sắc thái mạnh hơn “highlight”. "Highlight" có thể chỉ việc làm nổi bật một chi tiết nhỏ, trong khi "emphasize" thường tập trung vào việc làm cho một điều gì đó trở nên quan trọng hơn.

Dưới đây là một số câu ví dụ tổng hợp:

  • "The speaker emphasized the dangers of climate change." (Người phát biểu nhấn mạnh những nguy cơ của biến đổi khí hậu.)
  • "The lawyer emphasized the victim's testimony." (Luật sư nhấn mạnh lời khai của nạn nhân.)
  • “The official emphasized the importance of national security.” (Quan chức nhấn mạnh tầm quan trọng của an ninh quốc gia.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "emphasize" không? Hãy cho tôi biết bạn quan tâm đến điều gì!


Bình luận ()