bolster là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bolster nghĩa là củng cố. Học cách phát âm, sử dụng từ bolster qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bolster

bolsterverb

củng cố

/ˈbəʊlstə(r)//ˈbəʊlstər/
Định nghĩa & cách phát âm từ bolster

Từ "bolster" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈbɒlstər/
  • Nguyên âm: /ˈbɒlstər/
    • /ˈbɒ/ phát âm gần giống "bơ" (buh) + "ô" (oh)
    • /lstər/ phát âm gần giống "l" + "st" + "ər" (tương tự như "ster" trong "yesterday")
  • Dấu nhấn: Dấu nhấn chính rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈbɒlstər/.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bolster trong tiếng Anh

Từ "bolster" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. (Danh từ) Tấm đệm, giá đỡ:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "bolster", dùng để chỉ một miếng đệm, tấm gỗ, hoặc giá đỡ được sử dụng để nâng đỡ hoặc tạo sự thoải mái cho đồ vật hoặc người.
  • Ví dụ:
    • "The armchair was supported by a wooden bolster." (Ghế bành được nâng đỡ bằng một tấm giá gỗ.)
    • "She used a bolster to support her back." (Cô ấy dùng một tấm đệm để hỗ trợ lưng.)

2. (Động từ) Hỗ trợ, củng cố, tăng cường:

  • Ý nghĩa: Trong nghĩa này, "bolster" mang ý nghĩa trợ giúp, tăng cường, củng cố một điều gì đó, thường là để tăng cường sự tự tin, sức mạnh, hoặc niềm tin.
  • Ví dụ:
    • "The new evidence bolstered his argument." (Bằng chứng mới đã củng cố lập luận của anh ấy.)
    • "Her confidence was bolstered by the positive feedback." (Sự tự tin của cô ấy được tăng cường bởi phản hồi tích cực.)
    • "The team needed a boost to bolster their morale." (Đội cần một sự hỗ trợ để củng cố tinh thần.)
    • "He bolstered his lies with more fabricated details." (Anh ta củng cố những lời nói dối của mình bằng những chi tiết được dựng lên thêm.)

3. (Động từ) Tựa lưng, dựa vào:

  • Ý nghĩa: Ở một số ngữ cảnh, "bolster" có thể được sử dụng để chỉ hành động tựa lưng, dựa vào một vật gì đó để giữ thăng bằng hoặc tìm sự thoải mái. Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: "He bolstered against the wall." (Anh ta dựa vào tường.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Danh từ Tấm đệm, giá đỡ The bolster helped stabilize the books.
Động từ Hỗ trợ, củng cố The report bolstered the company's case.
Động từ (ít phổ biến) Tựa lưng, dựa vào He bolstered against the pillar for support.

Lưu ý: Nghĩa động từ "bolster" thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý hành động giả tạo hoặc cố gắng che giấu sự thật bằng cách thêm thông tin sai lệch.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "bolster"!


Bình luận ()