Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bolster nghĩa là củng cố. Học cách phát âm, sử dụng từ bolster qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
củng cố

Từ "bolster" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "bolster" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết:
| Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Danh từ | Tấm đệm, giá đỡ | The bolster helped stabilize the books. |
| Động từ | Hỗ trợ, củng cố | The report bolstered the company's case. |
| Động từ (ít phổ biến) | Tựa lưng, dựa vào | He bolstered against the pillar for support. |
Lưu ý: Nghĩa động từ "bolster" thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý hành động giả tạo hoặc cố gắng che giấu sự thật bằng cách thêm thông tin sai lệch.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "bolster"!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()